Absorbed đi với Giới từ gì? Absorbed in nghĩa là gì? Absorbed into là gì?

Absorbed đi với Giới từ gì? Absorbed in nghĩa là gì? Absorbed into là gì? là câu hỏi của rất nhiều người khi học tiếng Anh. Bài viết này, Ngolongnd sẽ giải đáp thắc mắc của các bạn kèm bài tập có đáp án.

Absorbed đi với Giới từ gì?
Absorbed đi với Giới từ gì?

Absorbed là gì?

Phát âm: UK  /əbˈzɔːbd/, US  /əbˈzɔːrbd/

Tính từ

  1. Miệt mài, mê mải, say mê, chăm chú – very interested in something and not paying attention to anything else:

    with absorbed interest
    chú ý miệt mài; say mê thích thú
    Simon was so absorbed in his book that he didn’t even notice me come in.
  2. Chuyên ngành Kinh tếđược hấp thụ
    absorbed overhead
    chi phí chung được hấp thụ

    Cụm từ (US)

self-absorbed (adjective): usually disapproving: only interested in yourself and your own activities

Absorbed đi với giới từ gì?

Absorbed in sth

He was totally absorbed in his book.

Sau Absorbed là các danh từ gì trong tiếng Anh?

Absorbed+Noun

  • Absorbed Dose: liều hấp thụ, trong đánh giá phơi nhiễm, là lượng chất thâm nhập vào các rào cản hấp thụ của cơ thể (như da, mô phổi,…
  • Absorbed declination

sự tuột giá đã hấp thu,

  • Absorbed dose

liều (lượng) hấp thụ, liều lượng hấp thụ, absorbed dose of ionizing radiation, liều lượng hấp thụ bức xạ ion hóa, absorbed…

  • Absorbed dose of ionizing radiation

liều lượng hấp thụ bức xạ ion hóa,

  • Absorbed dose rate

suất liều lượng hấp thụ,

  • Absorbed energy

năng lượng hấp thụ,

  • Absorbed heat

nhiệt lượng hấp thụ, nhiệt hút thu, nhiệt hấp thu, nhiệt hấp thụ,

  • Absorbed horsepower

công suất hấp thụ, công suất tiêu thụ, Địa chất: công suất tiêu thụ,

  • Absorbed moisture

độ ẩm hấp thụ,

  • Absorbed overhead
    chi phí chung được hấp thụ,

Absorbed đi cùng với các từ gì?

Absorbed có thể đi kèm với các trạng từ sau đây

extremely, very | completely, fully, totally, utterly

I was so absorbed in the novel that I completely missed my tram stop.

Absorbed có thể đi kèm với các động từ sau đây

appear, be, look, seem | become, get | keep sb 

A jigsaw puzzle can keep me absorbed for hours.

Absorbed into là gì?

absorb someone in(to) something

[of a person or a group of people] to include someone in all the activities of the group; to integrate someone into something. 
bao gồm một người nào đó trong tất cả các hoạt động của các nhóm:
The club absorbed the new members into the organization.

absorb something in(to) something

[of matter or substance] to draw something into itself. hấp thụ một cái gì đó:
The sponge absorbed all the moisture into its fibers.

 

Các lưu ý khi học từ Absorbed

  • Khi sử dụng các cụm từ với từ “Absorbed”, ngôn ngữ của bạn sẽ tự nhiên hơn và dễ hiểu hơn.
  • Bạn sẽ có những cách thể hiện bản thân thay thế và phong phú hơn.
  • Bộ não của chúng ta sẽ dễ dàng ghi nhớ và sử dụng ngôn ngữ ở dạng khối hoặc khối chẳng hạn như Các cụm từ thông dụng với “Absorbed” hơn là các từ đơn lẻ 
  • Sử dụng với các cụm từ ở mục trên sẽ giúp điểm IELTS của bạn cao hơn rất nhiều!!!!

Các từ liên quan với Absorbed

Từ đồng nghĩa

adjective

captivated , consumed , deep in thought , engaged , engrossed , fascinated , fixed , gone * , head over heels * , held , immersed , intent , involved , lost , preoccupied , rapt , really into , up to here , wrapped up , deep , riveted

Từ trái nghĩa

adjective

bored , disinterested , distracted , indifferent , uninterested

Bài tập về giới từ và trạng từ (có đáp án)

;