Knowledge trong tiếng Anh: cách dùng và các cụm từ đi cùng

Knowledge trong tiếng Anh: cách dùng và các cụm từ đi cùng. Bạn thường xuyên sử dụng từ “knowledge” mà chưa biết cách dùng và các cụm từ thường đi cùng là gì. Hãy tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

Knowledge trong tiếng Anh: cách dùng và các cụm từ đi cùng
Knowledge trong tiếng Anh: cách dùng và các cụm từ đi cùng

=all the facts that someone knows about a particular subject

 lưu ý:

  • Khi dùng với nghĩa “kiến thức” danh từ knowledge thường là danh từ không đếm được hoặc ở số ít 
  • a knowledge of sth = kiến thức về….
  • knowledge of/about

 xét ví dụ:

  • The teacher’s comments are designed to help improve your knowledge and understanding. 
  •  Solicitors should possess detailed knowledge of certain aspects of the law. 
  • Candidates for the job must have a working knowledge of at least one European language.
  • a baby has no knowledge of good and evil (IELTS TUTOR giải thích: một đứa bé chẳng biết gì về điều thiện và điều ác)
  • wide knowledge (IELTS TUTOR giải thích: kiến thức rộng)
  • I’ve only (a ) limited knowledge of computers (IELTS TUTOR giải thích: tôi chỉ có một kiến thức hạn chế về máy tính)
  • to have a good knowledge of English giỏi tiếng Anh my knowledge of French is poor (IELTS TUTOR giải thích: tôi không giỏi tiếng Pháp)
  • the pursuit of knowledge

II. Mang nghĩa “biết, nắm thông tin về sự việc gì đó (thường là xấu)”

=the fact that someone knows about something, especially something bad

 lưu ý:

  • knowledge of
  • knowledge that
  • in/with the knowledge that
  • to (the best of) my knowledge 
  • common knowledge

 xét ví dụ:

  • We had no knowledge of the incident. 
  • Daniels has denied all knowledge of the events. 
  • The staff had no knowledge that the company was in trouble. 
  • I say this in the knowledge that nothing will be done.

III. Collocation với “knowledge”

1. BROADEN KNOWLEDGE = Expand your knowledge – mở rộng kiến thức

Example: The best way to expand your knowledge of world affairs is to read a good newspaper everyday.

              ( cách tốt nhất để mở rộng kiến thức của bạn về tình hình thế giới là đọc 1 tờ báo tốt hàng ngày)

2.  PROVIDE KNOWLEDGE : cung cấp kiến thức

Example: This small booklet provides background knowledge to the school.

                ( quyển sách nhỏ này cung cấp kiến thức nền nhiều về trường) 

3. USE KNOWLEDGE – sử dụng kiến thức

Example: An occasion may arise when you can use your knowledge of French. You never know when it might come in handy. 

         ( Một tình huống có thể phát sinh khi bạn sử dụng kiến thức tiếng Pháp. Bạn sẽ không bao giờ biết được là nó thực sự tiện vô cùng) 

4. HAVE A GOOD WORKING KNOWLEDGE OF STH – có kiến thức tốt về cái gì

Example: You don’t need to be an expert, but we do expect you to have a good knowledge of food.

            ( bạn không nhất thiết phải là 1 chuyên gia, nhưng chúng tôi mong đợi là bạn có kiến thức tốt về đồ ăn) 

5. HAVE DEEP KNOWLEDGE OF X – có kiến thức sâu rộng về cái gì

Example: I have deep knowledge of history. 

                     ( tôi có kiến thức sâu về lịch sử)

6.  HAVE A LOT / MUCH KNOWLEDGE OF STH – có nhiều kiến thức về cái gì

Example: Many of these students do not have much knowledge of their own country. 

                  ( rất nhiều sinh viên không có nhiều kiến thức về chính đất nước của họ.)

7.  ACQUIRE KNOWLEDGE – lĩnh hội kiến thức

Example: Travelling is a great way to acquire your knowledge about tourism

              ( đi du lịch là 1 trong những cách tuyệt vời để lĩnh hội thêm kiến thức về du lịch cho bạn)

8.  SHARE KNOWLEDGE – chia sẻ kiến thức

9.  SHOW OFF KNOWLEDGE – khoe khoang kiến thức

10. APPLY PRACTICAL KNOWLEDGE – áp dụng kiến thức thực tế

Example: In order to present well, you need to apply practical knowledge of public speaking skill

          ( để diễn thuyết được tốt, bạn cần phải áp dụng kiến thức thực tế về kĩ năng nói trước đám đông vào)

11.  IMPROVE KNOWLEDGE – cải thiện kiến thức

Bài viết trên đều dựa trên tham khảo của các nguồn đáng tin cậy như vnexpress, Engvid hoặc www.dictionary.cambridge.org và các sách Vocabulary in use series. Hi vọng đã giúp ích cho các bạn học viên và người đọc đam mê tiếng Anh.