Mẹo ghi nhớ tiếng Anh qua các món ăn truyền thống ngày Tết

Mẹo ghi nhớ tiếng Anh qua các món ăn truyền thống ngày Tết. Kinh nghiệm học từ vựng tiếng Anh. Cách học tiếng Anh nhanh nhất tại nhà. cách học từ vựng tiếng Anh siêu tốc.

Mẹo ghi nhớ tiếng Anh qua các món ăn truyền thống ngày Tết

 

Sticky rice cake – Bánh chưng, bánh giầy


Bắt nguồn từ câu chuyện cổ tích chàng hoàng tử Lang Liêu dâng bánh lên cho vua cha, cho đến nay, bánh chưng bánh giầy vẫn là một nét đặc trưng không thể pha lẫn trong văn hóa ẩm thực ngày Tết.

Pickled small leeks – Củ kiệu/Dưa kiệu


Một trong những điều đặc trưng của những ngày giáp Tết là hình ảnh các mẹ, các chị ngồi cắt kiệu để làm dưa ăn dần trong ngày đầu năm mới. Dưa kiệu có màu trắng, ăn gần giống như dưa hành nhưng vị thơm nồng hơn, thường được dùng kèm với nem chua hoặc chả lụa.

Pickled trong trường hợp này có nghĩa là “ngâm/ngâm để làm dưa” (thể bị động). Tuy nhiên, một cách informal, bản thân từ pickled còn có nghĩa là “say rượu”. Thế nên, khi cần nhớ từ vựng củ kiệu trong tiếng Anh, hãy nghĩ về một loại dưa nhỏ với vị cay nồng đặc trưng có thể khiến người ta ngất ngây đến khó cưỡng như trong men say – pickled small leeks.

Jellied meat – Thịt đông


Thịt đông là một món ăn quen thuộc của người miền Bắc vào dịp Tết, được làm chủ yếu từ thịt lợn, thịt chân giò, mộc nhĩ, hạt tiêu và sương đông (rau câu). Đây là món ăn nguội, lạnh, ăn với cơm nóng, khi ăn sẽ có cảm giác mát ở đầu lưỡi.

Điểm đặc biệt của món thịt đông chính là việc sử dụng sương đông làm chất kết dính để tạo nên hình dạng yêu thích cho món ăn. Do đó, jellied vừa có nghĩa là “đông lại”, vừa mang nghĩa “có dạng thạch” phát xuất từ vẻ ngoài trong veo như mảng rau câu của nó. Hình dung theo cách này, từ vựng jellied meat chắc chắn sẽ không làm khó bạn nữa đâu nhỉ?

Ginger jam – Mứt gừng


Không cần phải giới thiệu quá nhiều khi đây đã là một món ăn rất đỗi quen thuộc với hầu hết chúng ta. Đặc biệt, trong tiết trời se lạnh của ngày Tết mà được quây quần bên gia đình, cùng nhau thưởng thức ly trà thơm nồng và những miếng mứt gừng ngòn ngọt, cay cay thì thật ấm áp biết bao.

Từ vựng này cũng vô cùng dễ nhớ khi các thành tố cấu thành rất đơn giản và quen thuộc – một loại mứt (jam) được chế biến từ gừng (ginger).

Five fruits plate: mâm ngũ quả


Ở miền nam Việt Nam, các loại trái cây phổ biến thường được cúng trong mâm ngủ quả trên bàn thờ gồm mãng cầu, dừa, đu đủ, xoài và quả sung vì chúng nghe giống như “cầu dừa đủ xài sung túc” trong phương ngữ ở miền Nam Việt Nam.

Dried, candied fruits: Mứt trái cây: Việt Nam là một nước nhiệt đới dồi dào và phong phú các loại trái cây. Vì thế, trong ngày Tết, trái cây tươi sấy khô, hoặc ngào đường là một trong những món ăn không thể thiếu trong mọi nhà.

Ngoài ra, còn 1 số từ vựng Tiếng Anh về món ăn ngày Tết nữa, mời bạn tham khảo:

Chung Cake/ Square glutinous rice cake = Bánh Chưng.

Sticky rice = Gạo nếp.

Jellied meat = Thịt đông.

Pig trotters = Chân giò.

Dried bamboo shoots = Măng khô. (“pig trotters stewed with dried bamboo shoots” = Món “canh măng hầm chân giò” ngon tuyệt).

Lean pork paste = Giò lụa.

Pickled onion = Dưa hành.

Pickled small leeks = Củ kiệu.

Roasted watermelon seeds = Hạt dưa.

Dried candied fruits = Mứt.

Mung beans = Hạt đậu xanh

Fatty pork = Mỡ lợn

Water melon = Dưa hấu

Coconut = Dừa

Pawpaw (papaya) = Đu đủ

Mango = Xoài

Spring festival = Hội xuân.

Family reunion = Cuộc đoàn tụ gia đình.

Five – fruit tray = Mâm ngũ quả.

Tags: