Tiếng Anh dùng trong thanh toán quốc tế

Tiếng Anh dùng trong thanh toán quốc tế vô cùng quan trọng. Những giao dịch cơ bản như mở tài khoản, rút tiền, nộp tiền hoặc đổi tiền đều cần thiết khi du lịch hoặc công tác. Hãy cùng ngolongnd tham khảo một số tình huống thực tế qua bài viết nhé!

Tiếng Anh dùng trong thanh toán quốc tế
Tiếng Anh dùng trong thanh toán quốc tế

Thanh toán quốc tế tiếng anh là gì?

Thanh toán quốc tế – danh từ, trong tiếng Anh được dùng bởi cụm từ International payment.

Thanh toán quốc tế là việc thực hiện các nghĩa vụ chi trả và quyền hưởng lợi về tiền tệ phát sinh trên cơ sở các hoạt động kinh tế và phi kinh tế giữa các tổ chức, cá nhân nước này với tổ chức, cá nhân nước khác, hay giữa một quốc gia với tổ chức quốc tế, thông qua quan hệ giữa ngân hàng của các nước liên quan. (Theo Giáo trình Ngân hàng Thương mại, NXB Thống kê)

Thuật ngữ thanh toán quốc tế

Một số thuật ngữ trong thanh toán quốc tế bạn cần lưu ý dưới đây:

Payment terms/method: phương thức thanh toán quốc tế

Cash: tiền mặt

Collection: Nhờ thu

Pre-paid: trả trước

Letter of credit: thư tín dụng

D/P: Documents against payment: nhờ thu trả ngay

D/A: Documents agains acceptance: nhờ thu trả chậm

Bill of exchange: hối phiếu khóa học kế toán tổng hợp thực hành nâng cao

Telegraphic transfer/Mail transfer (TT): chuyển tiền bằng điện/thư

Telegraphic transfer reimbursement (TTR):hoan tra tien

Deposit/Advance/Down payment: tiền đặt cọc

Amendments: chỉnh sửa (tu chỉnh)

Exchange rate: tỷ giá

Swift code: mã định dạng ngân hàng(trong hệ thống swift)

Endorsement: ký hậu

International Bank Account Number (IBAN): số tài khoản quốc tế

First original: bản gốc đầu tiên hợp đồng thuê nhà ở

Second original: bản gốc thứ hai

Third original: bản gốc thứ ba

Expiry date: ngày hết hạn hiệu lực

Maximum credit amount: giá trị tối đa của tín dụng

Applicable rules: quy tắc áp dụng

Discrepancy: bất đồng chứng từ

Period of presentation: thời hạn xuất trình

Drawee: bên bị kí phát hối phiếu

Drawer: người kí phát hối phiếu

Latest date of shipment: ngày giao hàng cuối cùng lên tàu

Irrevocable L/C: thư tín dụng không hủy ngang (revocable: hủy ngang)

Defered LC: thư tín dụng trả chậm

Usance LC = Defered LC

LC transferable: thư tín dụng chuyển nhượng

Bank Identified Code(BIC): mã định dạng ngân hàng

Message Type (MT): mã lệnh

Form of documentary credit: hình thức/loại thư thín dụng

Available with…: được thanh toán tại…

Blank endorsed: ký hậu để trống

The balance payment: số tiền còn lại sau cọc

LC notification = advising of credit: thông báo thư tín dụng

Issuing bank: ngân hàng phát hành LC

Advising bank: ngân hàng thông báo (của người thụ hưởng)

Confirming bank: ngân hàng xác nhận lại LC

Documentary credit number: số thư tín dụng

Mixed Payment: Thanh toán hỗn hợp

Particular average: Tổn thất riêng

Mispelling: lỗi chính tả

Typing errors: lỗi đánh máy

Originals: bản gốc

Duplicate: hai bản gốc như nhau

Triplicate: ba bản gốc như nhau

Quadricate: bốn bản gốc như nhau

Fold: …bao nhiêu bản gốc (Vd: 2 fold: 2 bản gốc)

International Standby Letter of Credit: Quy tắc thực hành Tín dụng dự phòng quốc tế (ISP 98)

Copy: bản sao học xuất nhập khẩu ở hà nội

Shipment period: thời hạn giao hàng

Dispatch: gửi hàng

Taking in charge at: nhận hàng để chở tại…

Comply with: tuân theo

Field: trường (thông tin)

Transfer: chuyển tiền

Bank slip: biên lai chuyển tiền

Bank receipt = bank slip

Signed: kí (tươi) nên học kế toán ở đâu

Drawing: việc ký phát

Advise-through bank = advising bank: ngân hàng thông báo

Currency code: mã đồng tiền

Interest rate: lãi suất

Telex: điện Telex trong hệ thống tín dụng

Domestic L/C: thư tín dụng nội địa

Import L/C: thư tín dụng nhập khẩu

Nguồn tham khảo: https://xuatnhapkhauleanh.edu.vn/

Tiếng Anh dùng trong thanh toán quốc tế

Tình huống mở tài khoản ngân hàng

Tình huống dùng Tiếng Anh ngân hàng để mở tài khoản trong thanh toán – giao dịch Quốc tế thông thường như sau:

A: Good morning, what can I do for you – Chào buổi sáng, tôi có thể giúp gì cho anh/ chị ạ?

B: Good morning, I need to open a bank account – Chào buổi sáng, tôi muốn mở tài khoản ngân hàng.

A: What kind of bank account? – Anh/ chị muốn mở tài khoản ngân hàng nào ạ?

B: I need a ATM/ deposit/ savings account – Tôi muốn mở tài khoản ATM/ tài khoản tiền gửi/ tài khoản tiết kiệm.

A: All right. You need to at least 50 USD into ATM/ deposit/ savings account. – Vâng ạ, Anh/ chị cần gửi tối thiểu 50 USD vào tài khoản ATM/ tài khoản tiền gửi/ tài khoản tiết kiệm ạ.

B. Okay, I will be deposited 500 USD today – Được thôi, tôi sẽ gửi vào tài khoản 500 USD hôm nay.

A: I will set your account now. Can you give me some information,  please? – Tôi sẽ tiến hành mở tài khoản cho anh/ chị bây giờ ạ. Anh/ chị có thể cung cấp một số thông tin cho tôi được không ạ?

B: My name is… – Tên tôi là…

Tình huống gửi tiền vào ngân hàng

Tình huống sử dụng Tiếng Anh ngân hàng trong giao dịch gửi tiền hay nộp tiền về cơ bản sẽ có một số câu hỏi – trả lời như sau:

A: Good morning, what can I do for you – Chào buổi sáng, tôi có thể giúp gì cho anh/ chị ạ?

B: I’d to make a deposit today – Tôi muốn gửi tiền vào tài khoản hôm nay.

A: Check or cash? – Gửi séc hay tiền mặt ạ?

B. Cash – Tiền mặt.

A: How much money do you want to deposit? – Anh/ chị muốn gửi bao nhiêu tiền ạ?

B: I want to deposit 1 million USD into my account – Tôi muốn gửi 1 triệu USD vào tài khoản của mình.

A: What account will you be depositing into? – Anh/ chị muốn gửi tiền vào tài khoản nào ạ?

B: I will be deposit it into my saving account – Tôi muốn gửi tiền vào tài khoản tiết kiệm.

A: Fill out the deposit slip, please – Anh/ chị hãy điền thông tin vào phiếu gửi tiền này ạ.

B: Here you are – Đây.

A: All right. What else can I do for you today? – Được rồi ạ. Tôi có thể giúp gì thêm cho anh/ chị không ạ?

B: That is all I need today. Thank you – Đó là tất cả rồi. Cảm ơn.

Tình huống rút tiền ngân hàng

Tình huống sử dụng Tiếng Anh ngân hàng để rút tiền cũng khá phổ biến. Ví dụ cơ bản về hội thoại như sau:

A: Good morning, what can I do for you – Chào buổi sáng, tôi có thể giúp gì cho anh/ chị ạ?

B: I want to withdraw some money today –  Tôi muốn rút một khoản tiền hôm nay.

A: How much do you want to withdraw?  – Anh/ chị muốn rút bao nhiêu tiền ạ?

B: I ‘d like to withdraw 500 USD from my account today, please – Tôi muốn rút 500 USD từ tài khoản của tôi.

A: Which account would you like to take the money from? – Anh/ chị muốn rút tiền từ tài khoản nào ạ?

B: I want to take it from my savings account – Tôi muốn rút từ tài khoản tiền gửi tiết kiệm của tôi.

A: May I see your ID, please? – Anh/ chị vui lòng cho tôi xem chứng minh nhân dân.

B: Here you are – Đây.

A: Thank you. Here you go – Cảm ơn, tiền của anh/ chị đây.

B: Thank you very much – Cảm ơn rất nhiều

Ngoài những tình huống trên thì giao tiếp bằng Tiếng Anh ngân hàng để thực hiện giao dịch còn có nhiều tình huống khác. Ví dụ như yêu cầu đổi tiền, mất thẻ ngân hàng, mất thẻ tín dụng, quên mật khẩu tài khoản, yêu cầu đóng tài khoản, yêu cầu biết thông tin lãi suất…