Bên cạnh tập trung vào chất lượng hồ sơ nhằm đảm bảo học sinh đến Úc với mục tiêu học tập thực sự, bộ phận xét duyệt thị thực còn kiểm tra hồ sơ tài chính, thư mời, xem xét trường, khóa học, hồ sơ học thuật, chứng chỉ ngoại ngữ của học sinh. Do đó, để du học Úc năm 2025 thành công, bạn nên nộp hồ sơ sớm, ít nhất 4-6 tháng trước ngày chính thức nhập học để phòng rủi ro.
Cùng du học cafeduhoc tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
![Chính sách du học Úc 2025 - Cập nhật mới nhất](https://cafeduhoc.net/wp-content/uploads/2025/02/cafeduhoc_chinh-sach-du-hoc-uc-2025-cap-nhat-moi-nhat.jpg)
Nội dung chính
Chính sách du học Úc 2025
Tháng 03/2024 đánh dấu bước chuyển mình trong chính sách du học Úc, với những thay đổi được cải tiến để nâng cao chất lượng đầu vào của sinh viên quốc tế. Các chính sách mới chú trọng đánh giá toàn diện năng lực học tập và tài chính, tạo điều kiện để chỉ những ứng viên xuất sắc nhất có cơ hội học tập và phát triển tại Úc.
Yêu cầu về trình độ tiếng Anh
Đối với Thị thực Du học (Subclass 500)
Từ ngày 23/03/2023, chính phủ Úc đã điều chỉnh yêu cầu tiếng Anh để đảm bảo sinh viên quốc tế đáp ứng năng lực ngôn ngữ cần thiết:
- Điểm IELTS tối thiểu tăng từ 5.5 lên 6.0 (hoặc chứng chỉ tương đương) cho sinh viên đăng ký các khóa học chính.
- Đối với sinh viên học tiếng Anh kết hợp khóa học chính (ELICOS Package), điểm IELTS tăng từ 4.5 lên 5.0.
- Sinh viên chỉ học tiếng Anh (ELICOS độc lập) vẫn giữ nguyên yêu cầu điểm IELTS.
- Điểm IELTS tối thiểu cho chương trình dự bị và chuyển tiếp đại học (Pathway) là 5.5 (hoặc tương đương).
![Chính sách du học Úc 2025](https://cafeduhoc.net/wp-content/uploads/2025/02/cafeduhoc_dieu-kien-ve-do-tuoi-du-hoc-uc.jpg)
Lưu ý:
- Chứng chỉ Duolingo không còn được chấp nhận.
- Chỉ chứng chỉ TOEFL iBT cấp sau ngày 04/5/2024 và Cambridge C1 Advanced (thi trên giấy) được chấp nhận.
Đối với Thị thực Tốt nghiệp tạm thời (Subclass 485)
Từ ngày 01/07/2024, các thay đổi quan trọng về yêu cầu tiếng Anh và độ tuổi đã được áp dụng:
- Điểm IELTS tối thiểu tăng từ 6.0 lên 6.5 (tối thiểu 5.5 cho từng kỹ năng) hoặc chứng chỉ tương đương.
- Bài kiểm tra tiếng Anh phải được thực hiện trong vòng 12 tháng trước khi nộp hồ sơ.
- Độ tuổi tối đa để nộp visa giảm từ 50 xuống còn 35 tuổi.
- Hiệu lực của bài thi IELTS giảm từ 3 năm xuống còn 1 năm.
Yêu cầu chứng minh tài chính
Từ ngày 10/05/2024, chính phủ Úc đã tăng yêu cầu chứng minh tài chính đối với thị thực du học nhằm đảm bảo sinh viên quốc tế có đủ khả năng tài chính trong thời gian học tập.
Mức sinh hoạt phí tối thiểu sẽ tăng khoảng 21%, cụ thể tăng từ 24.505 AUD (~410 triệu đồng) lên 29.710 AUD (~497 triệu đồng) mỗi năm. Nếu du học sinh đi cùng vợ/chồng hoặc con cái, mức yêu cầu tài chính cũng tăng, lần lượt từ 8.574 AUD lên 10.394 AUD (vợ/chồng) và từ 3.670 AUD lên 4.449 AUD (con cái).
![Du học Úc](https://cafeduhoc.net/wp-content/uploads/2025/02/cafeduhoc_du-hoc-uc.png)
Đồng thời, thu nhập của người bảo lãnh tài chính cũng được nâng từ 60.000 AUD/năm (~1 tỷ đồng) lên 87.856 AUD/năm (~1,5 tỷ đồng). Với trường hợp có thành viên gia đình đi kèm, con số này tăng lên 102.500 AUD (~1,75 tỷ đồng).
Những điều chỉnh này nhằm bảo vệ quyền lợi của du học sinh, tránh tình trạng thiếu hụt tài chính, giảm nguy cơ bị bóc lột lao động, và đảm bảo tuân thủ điều kiện làm việc của visa du học Úc.
Đánh giá chặt chẽ hơn
Từ ngày 23/03/2024, quy trình xét duyệt visa du học Úc (Subclass 500) đã có thay đổi quan trọng nhằm tăng cường đánh giá năng lực và ý định thực sự của du học sinh. Bài kiểm tra Genuine Student Test (GST) đã được áp dụng, thay thế cho Genuine Temporary Entrant (GTE) trước đây. GST được cải tiến để đánh giá toàn diện hơn về động lực và mục đích học tập của ứng viên, nhằm nâng cao chất lượng sinh viên quốc tế và ngăn chặn tình trạng gian lận trong hồ sơ xin visa.
Những thay đổi cụ thể:
Trong bài kiểm tra GST, du học sinh phải cung cấp câu trả lời bằng tiếng Anh, tối đa 150 từ cho mỗi câu hỏi, tập trung vào các khía cạnh sau:
- Hoàn cảnh cá nhân: Mô tả mối quan hệ với gia đình, cộng đồng, tình hình việc làm và kinh tế hiện tại.
- Lý do chọn học tại Úc: Giải thích sự phù hợp giữa khóa học, trường đại học, và dự định học tập tại Úc.
- Mục tiêu học tập: Nêu rõ cách việc hoàn thành khóa học sẽ mang lại lợi ích lâu dài cho bản thân.
- Khả năng tài chính và thành tích học tập: Cung cấp thông tin chi tiết về năng lực học tập, việc làm, và tài chính.
Mục đích của GST:
- Phân biệt mục đích học tập thực sự: Ưu tiên những ứng viên thực sự mong muốn học tập thay vì lợi dụng visa để làm việc và cư trú dài hạn không chính đáng.
- Tăng tính minh bạch: Giúp chính phủ Úc lựa chọn sinh viên quốc tế chất lượng cao, đảm bảo ý định tạm thời và đúng mục đích.
- Phòng chống gian lận: Hạn chế các trường hợp khai báo không trung thực hoặc hồ sơ giả mạo.
Thay đổi tên của các diện thị thực
Chính phủ Úc đã thực hiện những thay đổi quan trọng về tên gọi của các diện thị thực, nhằm làm rõ mục đích và phạm vi của từng loại thị thực. Cụ thể:
- Graduate Work stream được đổi tên thành Post-Vocational Education Work stream.
- Post-Study Work stream được đổi tên thành Post-Higher Education Work stream.
- Second Post-Study Work stream được đổi tên thành Second Post-Higher Education Work stream.
- Diện Replacement stream sẽ bị xoá bỏ.
Tăng lệ phí xin visa 500
Từ ngày 01/07/2024, lệ phí xin visa 500 du học Úc sẽ tăng mạnh từ 710 AUD lên 1.600 AUD, tương đương mức tăng 255%. Ngoài ra, nếu có người thân đi cùng, ứng viên sẽ phải đóng thêm: 1.190 AUD cho người đi cùng từ 18 tuổi trở lên và 390 AUD cho người đi cùng dưới 18 tuổi.
Cấm chuyển đổi một số loại visa sang visa 500
Từ ngày 01/07/2024, chính phủ Úc sẽ áp dụng quy định mới cấm sinh viên quốc tế chuyển đổi một số loại visa sang visa 500 du học, bao gồm visa du lịch (Subclass 600) và visa làm việc sau tốt nghiệp (Subclass 485), khi đang ở trong nước. Mục tiêu của thay đổi này là chấm dứt tình trạng “nhảy visa” để kéo dài thời gian lưu trú, đồng thời đảm bảo tính minh bạch và ngăn ngừa việc lợi dụng các kẽ hở trong hệ thống visa trước đây.
Dưới đây là một số loại visa bị cấm chuyển đổi sang visa 500:
- Subclass 485 (Temporary Graduate)
- Subclass 600 (Visitor)
- Subclass 601 (Electronic Travel Authority)
- Subclass 602 (Medical Treatment)
- Subclass 651 (eVisitor)
- Subclass 771 (Transit)
- Subclass 988 (Maritime Crew)
- Subclass 995 (Diplomatic Temporary) – primary visa holders only
- Subclass 403 (Temporary Work) International Relations)) – Domestic Worker (Diplomatic or Consular) stream
- Subclass 426 (Domestic Worker (Temporary) – Diplomatic or Consular)
Cắt giảm thời gian gia hạn sau tốt nghiệp
Từ ngày 1/7/2024, chính phủ Úc sẽ cắt giảm thời gian gia hạn visa làm việc sau tốt nghiệp đối với sinh viên đại học, thạc sĩ và tiến sĩ. Trước đây, sinh viên trong một số ngành học ưu tiên có thể ở lại làm việc từ 4 đến 6 năm tùy theo trình độ học vấn. Tuy nhiên, thời gian này sẽ giảm xuống còn 2-3 năm, như trước đây.
Thời hạn lưu trú của visa 485 sau khi thay đổi chính sách:
- Cử nhân (bao gồm Cử nhân Danh dự): Tối đa 2 năm.
- Thạc sĩ (coursework và extended): Tối đa 2 năm.
- Thạc sĩ (research) và Tiến sĩ (PhD): Tối đa 3 năm.
Trước đây, một số ngành học đủ điều kiện có thể được gia hạn thêm 2 năm nữa sau khi hết thời gian visa 485 ban đầu. Tuy nhiên, với chính sách mới cơ hội này đã bị loại bỏ.
Để tăng khả năng du học và định cư thành công tại Úc, sinh viên có thể cân nhắc lựa chọn các ngành nghề đang thiếu hụt lao động, như y tá (Registered Nurse), giáo viên (Teacher), và một số ngành khác đang có nhu cầu tuyển dụng cao.
Các khoản chi phí du học tại Úc năm 2025
Để biết được tổng chi phí mới nhất khi du học Úc bạn cần phải bỏ ra bao nhiêu, bạn cần nắm được chi tiết những khoản chi phí từ lúc làm hồ sơ đến suốt thời gian học tập tại đất nước này. Bằng cách này, học sinh và phụ huynh có thể đánh giá xem liệu mình có đủ khả năng tài chính để thực hiện kế hoạch này hay không. Điều này giúp các bạn có cái nhìn tổng quan và có thể lựa chọn lộ trình học phù hợp nhất với điều kiện kinh tế của gia đình.
Thông thường học phí tại các trường Úc sẽ chiếm 50% đến 70% “khoản kinh phí”. Đối với các sinh viên quốc tế, học phí này có thể dao động từ 14.000 đến 53.000 AUD điều này còn phụ thuộc vào cấp độ học, lĩnh vực chuyên ngành và trường học mà bạn lựa chọn.
Tuy nhiên, để giải quyết vấn đề chí phí này, bạn không thể bỏ qua hai lợi thế quan trọng khi du học ở Úc:
- Các học bổng rất đa dạng và phong phú, có thể hỗ trợ từ 50% đến 100% học phí của bạn
- Một số chương trình học còn kết hợp cơ hội thực tập có trả lương cho sinh viên du học.
Dưới đây là một số thông tin về mức học phí và thời gian học khi đi du học Úc trong năm 2025 với các chương trình học phổ biến như:
Bậc học | Thời gian học | Học phí trung bình |
Dự bị tiếng Anh (cho các khóa học chính) |
Tùy theo yêu cầu | 220 – 500 AUD/tuần |
Trung học Phổ thông | Tối đa 5 năm | 15.000 – 45.000 AUD/năm |
Cao đẳng Nghề | 1 – 2 năm | 5.000 – 23.000 AUD/năm |
Dự bị Đại học | 6 – 12 tháng | 17.000 – 53.000 AUD/năm |
Đại học | 3 – 4 năm | 24.000 – 54.000 AUD/năm |
Thạc sĩ | 1 – 2 năm | 24.000 – 53.000 AUD/năm |
Tiến sĩ | 3 – 4 năm | 24.000 – 52.000 AUD/năm |
Chi phí sinh hoạt khi du học Úc
Ngoài các khoản học phí ra, du học sinh khi học tập và làm việc tại Úc còn phải chi trả thêm khoản chi phí sinh hoạt. Thông thường chi phí sinh hoạt tại các thành phố lớn như: Melbourne và Sydney ở Úc thường cao hơn so với địa điểm khác như: Adelaide, Perth, Brisbane, Hobart hoặc Darwin.
Tuy nhiên, việc quản lý và lập kế hoạch chi tiêu có thể có ảnh hưởng quan trọng đối với chi phí sinh hoạt của bạn. Để hiểu rõ hơn các chi phí sinh hoạt đó là gì? Chi phí ước tính tầm khoảng bao nhiêu? Thì hãy cùng tìm hiểu các loại chí phí sinh hoạt bao gồm như sau nhé.
Chi phí nhà ở tại Úc khi đi du học
Loại hình nhà ở du học Úc | Chi phí trung bình |
Nhà trọ hoặc nhà khách (Hostel & Guesthouse) |
93 – 161 AUD/tuần |
Ký túc xá của trường (Campus Accommodation) |
114 – 292 AUD/tuần |
Thuê nhà ở chung (Shared Rental) |
92 – 225 AUD/tuần |
Thuê nhà riêng (Rental) |
188 – 445 AUD/tuần |
Ở nhà với người bản địa (Homestay) |
238 – 332 AUD/tuần |
Trường nội trú (Homestay) |
11.000 – 24.000 AUD/năm |
Chi phí sinh hoạt khác tại Úc
Chi phí điện thoại, internet | 28 – 52 AUD/tháng |
Chi phí đi lại (Tùy thuộc vào địa điểm sinh sống và phương tiện bạn lựa chọn) | 250 – 500 AUD/năm |
Chi phí ăn uống | 323 – 500 AUD/tháng |
Chi phí khác (bao gồm sách vở, in ấn tài liệu, và các chi phí cá nhân khác) | 126 – 300 AUD/tháng |