Những cụm từ hay trong tiếng anh mà có thể bạn không biết dịch

Những cụm từ hay trong tiếng anh mà có thể bạn không biết dịch, Cùng học những cụm từ tiếng anh hay trong tuần này nào!

Những cụm từ hay trong tiếng anh mà có thể bạn không biết dịch
Những cụm từ hay trong tiếng anh mà có thể bạn không biết dịch

Phi công trẻ lái máy bay bà già ( trâu già gặm cỏ non): May-December relationship

Quan hệ chân dài đại gia: Beauty and the rich relationship

Chảy máu chất xám: braindrain

Vợ đại gia: trophy wife

Thể loại phim truyền hình nhảm nhí: Car crash television

Việt Kiều: Vietnamese overseas

Người xa quê hương: expatriate

Sống thử: cohabitation

Tuổi thọ: life expenctancy

Ổn định, bền vững: stable, sustainable

Thích tự sướng ( theo nghĩa kia, không phải selfie nha): metrosexual

Be of my age : Cỡ tuổi tôi

Beat it : Đi chỗ khác chơi

Big mouth: Nhiều chuyện

By the way: À này

Be my guest : Tự nhiên

Break it up : Dừng tay

But frankly speaking, .. :Thành thật mà nói

Come to think of it : Nghĩ kỹ thì

Can’t help it : Không thể nào làm khác hơn

Come on : Thôi mà gắng lên, cố lên

Cool it : Đừng nóng

Come off it: Đừng xạo

Cut it out : Đừng giỡn nữa, ngưng lại

Dead End : Đường cùng

Dead meat: Chết chắc

Down and out : Thất bại hoàn toàn

Down the hill : Già

For what : Để làm gì? What for? : Để làm gì?

Don’t bother : Đừng bận tâm

Do you mind : Làm phiền

Don’t be nosy : Đừng nhiều chuyện 

For better or for worst : Chẳng biết là tốt hay là xấu

Just for fun : Giỡn chơi thôi

Just looking : Chỉ xem chơi thôi

Just kidding / just joking : Nói chơi thôi

Good for nothing : Vô dụng

Go ahead : Đi trước đi, cứ tự nhiên

God knows : Trời biết

Go for it : Hãy thử xem

Keep out of touch : Đừng đụng đến

Hang in there/ Hang on : Đợi tí, gắng lên

Hold it : Khoan

Help yourself : Tự nhiên

Take it easy : Từ từ 

it’s all the same : Cũng vậy thôi mà

It beats me : Tôi chịu (không biết) 

Last but not least :Sau cùng nhưng không kém phần quan trọng

Little by little : Từng li, từng tý

Make yourself at home : Cứ tự nhiên Make yourself comfortable : Cứ tự nhiên

My pleasure : Hân hạnh

Out of order: Hư, hỏng

out of luck : Không may

out of question: Không thể được

out of the blue: Bất ngờ, bất thình lình

out of touch : Không còn liên lạc

One way or another : Không bằng cách này thì bằng cách khác

One thing lead to another : Hết chuyện này đến chuyện khác

Piece of cake : Dễ thôi mà, dễ ợt

Poor thing : Thật tội nghiệp

Nothing : Không có gì

Nothing at all : Không có gì cả

No choice : Hết cách,

No hard feeling : Không giận chứ

Not a chance : Chẳng bao giờ

Now or never : ngay bây giờ hoặc chẳng bao giờ

No way out/ dead end : không lối thoát, cùng đường

No more : Không hơn

No more, no less : Không hơn, không kém

No kidding ? : Không nói chơi chứ ?

Never say never : Đừng bao giờ nói chẳng bao giờ

none of your business :Không phải chuyện của anh

No way : Còn lâu

No problem : Dễ thôi

No offense: Không ý gì

So? : Vậy thì sao? So So : Thường thôi

So what? : Vậy thì sao?

Stay in touch : Giữ liên lạc

Step by step : Từng bước một

Sooner or later : Sớm hay muộn 

Too good to be true : Thiệt khó tin

The sooner the better : Càng sớm càng tốt

Take it or leave it: Chịu hay không