Provide sb with sth, Cấu trúc provide đi với giới từ gì?

Provide Đi Với Giới Từ Gì Trong Tiếng Anh? Provide sb with sth, Cấu trúc provide đi với giới từ gì, provide to” or for, Provide with, Strive đi với giới từ gì, Supply đi với giới từ gì, provide + ving, Provided,“Provide” đi với giới từ gì trong Tiếng Anh chắc chắn là câu hỏi chung của rất nhiều người. Để hiểu hơn về ý nghĩa, ngữ pháp cũng như cách sử dụng “provide” trong Tiếng Anh như thế nào? Hãy cùng cafeduhoc tìm hiểu qua bài viết dưới đây:

Provide Đi Với Giới Từ Gì Trong Tiếng Anh?
Provide sb with sth, Cấu trúc provide đi với giới từ gì?

1. PROVIDE LÀ GÌ?

Theo từ điển Cambridge, PROVIDE có nghĩa là:
to give someone something that they need:

Trong Tiếng Anh, “provide” đóng vai trò là một ngoại động từ. Từ vựng này mang ý nghĩa là “cung cấp, chu cấp, đưa ra… “Provide” được sử dụng khi cần cung cấp, đưa ra cho ai đó thứ gì hoặc đưa ra  bằng chứng cho vấn đề nào đó.

Cách đọc: /prəˈvīd/

provide là gì
provide là gì?

Ví dụ

    • Each year, poor households are provided with a different amount of money, facilities, and food by the state.
    • Mỗi năm, các hộ nghèo đều được nhà nước cung cấp một khoản tiền hỗ trợ, cơ sở vật chất và các loại thực phẩm khác nhau.
    • This factory supplies the agricultural products of our supermarket.
    • Nhà máy này là nơi cung cấp nông sản cho siêu thị của chúng tôi

2. PROVIDE ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ TRONG TIẾNG ANH? provide đi với giới từ gì

“Provide” được sử dụng rất phổ biến trong khi nói và viết. Thông thường, động từ này có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau. Với mỗi giới từ này, “provide” sẽ có cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau.

provide sb with sth – provide đi với giới từ gì

Cấu trúc này được sử dụng với ý nghĩa “cung cấp cho ai đó thứ gì”
Customers, suppliers, and contractors will be provided with the specialisttraining they need to work on the project.

provide sth for sb/sth

Cấu trúc “Provide + for” mang ý nghĩa là “chăm sóc, chu cấp cho ai” (duy trì cuộc sống cho họ).

The enhanced cashflow will also provide funds for expansion into television.

provide sth to sb

Cấu trúc này được sử dụng với ý nghĩa “cung cấp thứ gì đó tới cho ai”.

Our digitalimagingcentre provides a 3D scanningservice to a widerange of customers in Europe, the MiddleEast, and Africa.

be provided by sb/sth

According to Census data provided by the stateDepartment of Labor and Industry, Hispanicworkersconstitute about 3% of the workforce.

Provide + against sth

Cấu trúc này được sử dụng với ý nghĩa “chuẩn bị, dự phòng đầy đủ” (cho một vấn đề hoặc một sự thiếu hụt nào đó sẽ xảy ra”.

Ví dụ

  • The government has provided against the depletion of natural mineral resources.
  • Chính phủ đã chuẩn bị cho sự cạn kiệt nguồn khoáng sản tự nhiên.
  • Provide against heavy rain, you should take this umbrella with you when going out.
  • Để phòng khi mưa lớn, bạn nên mang theo chiếc ô này khi đi ra ngoài.

3. Provided/Providing that + mệnh đề

“Provided that” mang ý nghĩa hoàn toàn khác so với những trường hợp trên. Trong trường hợp đi kèm với that, câu mang ý nghĩa là “miễn là, chỉ cần”. Chỉ một điều kiện nào đó sẽ xảy ra.

  • Công thức chung:
  • S + V, provided/providing that S + V

Ví dụ:

  • You will get the score you want, provided that you’re hard – working enough  
  • Bạn sẽ đạt được số điểm mình muốn, với điều kiện là bạn chăm chỉ học tập.
  • Providing that I meet her, I will immediately tell her everything.
  • Miễn là gặp được cô ấy, tôi sẽ lập tức nói cho cô ấy tất cả mọi chuyện.

4. MỘT SỐ TỪ ĐỒNG NGHĨA VỚI PROVIDE

  • to give something to someone – “Give” mang ý nghĩa là “cho, đưa cho” ai đó thứ gì hoặc điều gì (đó có thể là đồ vật, lời khuyên…”. “Give” thường được sử dụng trong các ngữ cảnh đời thường, dân dã, ít trang trọng hơn so với ý nghĩa cung cấp của “provide”.
    • give Give me that dirty plate.
    • offer Your doctor should be able to offer advice.
    • provideThis booklet provides useful information about local services.
    • supplyThe lake supplies the whole town with water.
    • donateFour hundred dollars has been donated to the school book fund.
  • Offer: “Offer” mang nhiều ý nghĩa như “Cung cấp, trao cơ hội, mời, trả giá đề nghị…”. Nghĩa cung cấp ở “offer” thể hiện sự sẵn lòng, luôn sẵn sàng. Thông thường dùng trong trường hợp cung cấp các cơ hội về giá cả, cơ hội việc làm…
  • to accommodate someone

3 cấu trúc provide thường gặp

Cấu trúc provide thường đi với các giới từ with, for, that để tạo thành các cụm động từ mang ý nghĩa khác nhau. Cùng tìm hiểu từng cấu trúc bao gồm công thức và cách sử dụng của chúng nhé.

Provide + with

Khi “provide” có nghĩa là “cung cấp cho ai đó thứ họ cần”, chúng ta sử dụng công thức provide someone with something (không phải “provide someone something”).

Công thức chung:

        S + provide + O1 + with O2

Trong đó tân ngữ O1 thường chỉ người, còn tân ngữ O2 chỉ thứ được cung cấp.

Ví dụ:

  • The teachers were provided with the handouts.

(Những giáo viên đã được phát các tờ tài liệu.)

  • The little boys will cause no trouble if you provide them with their favourite toys.

(Những bé trai sẽ không nghịch ngợm nếu bạn cho chúng đồ chơi yêu thích của chúng.)

Provide + for

Cấu trúc này mang nghĩa là chu cấp, hay chăm sóc ai đó bằng cách kiếm tiền để mua những thứ họ cần. 

Công thức chung:

        S + provide for + someone

Ví dụ:

  • Although she is not our biological mother, she works hard to provide for us.

(Mặc dù cô ấy không phải mẹ đẻ của chúng mình, cô ấy làm việc chăm chỉ để chu cấp cho chúng mình.)

  • He’s 30 and still doesn’t have to work, since his parents still provide for him.

(Anh ấy 30 tuổi rồi mà vẫn không phải đi làm, vì bố mẹ vẫn chu cấp cho anh ấy.)

Provide + that

Cấu trúc này không có ý nghĩa cung cấp hay chu cấp, mà hay đi cùng với một mệnh đề để biểu đạt ý nghĩa “miễn là, chỉ cần” hoặc nếu điều kiện gì đó có thật thì điều nào đó sẽ xảy ra.

Công thức chung:

        S + V, provided/providing that S + V

Ví dụ:

  • I will make sure to tell her your message, provided that I meet her soon.

(Tôi chắc chắn sẽ gửi lời của bạn tới cô ấy, miễn là tôi gặp được cô ấy sớm.)

  • Providing that she is abroad, I’m afraid I cannot deliver your message soon.

(Nếu cô ấy ở nước ngoài, tôi e là tôi không thể chuyển lời của bạn tới cô ấy sớm được.)

5- Bài tập với cấu trúc provide

Bài 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

  1. We provided the flood victims _________ food and clothing. 
  2. The company I used to work for provides life insurance benefits _________ all of its employees.
  3. Team members are provided _________ equipment and uniforms.
  4. I will accept the work, provided _________ you help me.
  5. He is unable to provide ________ his family.

 

Đáp án:

  1. with
  2. for 
  3. with
  4. that
  5. for

Bài 2: Viết lại câu sử dụng từ gợi ý

  1. You will succeed in higher education if you’re determined in your studies.

=> Provided that ____________________________________

  1. If the weather is favourable, our crops this year will surely flourish.

=> Provided that ____________________________________

  1. If Susie studies really hard before the exam, she’ll ace this test without a doubt.

=> Provided that ____________________________________

  1. I will answer only if he calls me first.

=> Providing that ____________________________________

  1. If Marshall drinks coffee, he’ll be able to stay up all night to work.

=> Providing that ____________________________________

 

Đáp án:

  1. Provided that you’re determined in your studies, you will succeed in higher education.
  2. Provided that the weather is favourable, our crops this year will surely flourish.
  3. Provided that Susie studies really hard before the exam, she’ll ace this test without a doubt.
  4. Providing that he calls me first, I’ll answer.
  5. Providing that Marshall drinks coffee, he’ll be able to stay up all night to work.