Following đi với giới từ gì? Cách dùng following như thế nào? là câu hỏi của rất nhiều người khi học tiếng Anh. Bài viết này, Ngolongnd sẽ giải đáp thắc mắc của các bạn.
Nội dung chính
Following là gì?
-
coming after or as a result of. Sau, tiếp theo“police are hunting for two men following a spate of robberies in the area”
-
1.a group of people who support, admire, or believe in a particular person, group, or idea: Số người theo, số người ủng hộ
“he attracted a worldwide following” -
2. what follows or comes next. (the following) những người sau đây, những thứ sau đây“the following are both grammatically correct sentences”
-
1. next in time. Tiếp theo, sau đây“the following day there was a ceremony in St. Peter’s Square”
-
2. (of a wind or sea) blowing or moving in the same direction as the course of a vehicle or vessel. theo sau
Following đi với giới từ gì?
Following + among
Following đi với các từ nào?
Tính từ
ADJ.
big, considerable, great, large, mass, strong | limited, small | local | dedicated, devoted, faithful, fanatical, loyal | enthusiastic | personal | cult
They enjoy a cult following in the UK.
Động từ
VERB + FOLLOWING
command, enjoy, have | acquire, attract, build up, create, gain, gather
Các từ liên quan với Following
Từ đồng nghĩa
adjective
after a while , afterward , attendant , a while later , back , by and by , coming , coming after , coming next , consecutive , consequent , consequential , directly after , ensuing , henceforth , hinder , in pursuit , in search of , in the wake of , later , later on , latter , next , next off , on the scent , posterior , presently , proximate , pursuing , rear , resulting , sequent , sequential , serial , seriate , specified , subsequent , succeeding , successive , supervenient , then , trailing , when
noun
adherents , audience , circle , clientage , clientele , cortege , coterie , dependents , entourage , fans , group , groupies , hangers-on , patronage , patrons , public , retinue , rout , suite , support , supporters , train , after , afterward , below , business , consecution , consequent , consequential , ensuing , gathering , later , next , posthumous , profession , pursuance , pursuing , pursuit , resulting , sect , sequence , sequent , sequential , serial , subsequent , succeeding , succession , successive , trade , trailing , vocation
Từ trái nghĩa
adjective
first , leading , preceding
nound
isbelievers