Confide đi với giới từ gì? Confide in nghĩa là gì?

Confide đi với giới từ gì? Confide in nghĩa là gì? chắc chắn là câu hỏi chung của rất nhiều người. Để hiểu hơn về ý nghĩa, ngữ pháp cũng như cách sử dụng “Confide” trong Tiếng Anh như thế nào, hãy cùng Ngolongnd.net tìm hiểu chi tiết ngay trong bài viết dưới đây.

Confide đi với giới từ gì?
Confide đi với giới từ gì?

1. Confide là gì?

Theo từ điển Cambridge, Confide có nghĩa là:

Giải nghĩa

Trong Tiếng Anh, “Confide” đóng vai trò là động từ

Cách đọc: /kənˈfaɪd/

Ngoại Động Từ

Nói riêng
Giải bày tâm sự
Phó thác, giao phó

to tell something secret or personal to someone who you trust not to tell anyone else:

Ví dụ:

“My husband doesn’t know yet, but I’m going to leave him,” she confided.

She confided that most of her clients were actors.

Nội Động Từ

Tin cậy

2. Confide đi với giới từ gì?

“Confide” được sử dụng rất phổ biến trong khi nói và viết. Vậy sau Confide là giới từ gì?

1. to tell someone you trust about personal things that you do not want other people to know

confide to somebody that

He confided to his friends that he didn’t have much hope for his marriage.
2. formal to give something you value to someone you trust so they look after it for you

confide something to somebody

He confided his money to his brother’s safekeeping.

Sien confided in him for once, and the scheme to start another quarrel backfired.

3. Confide in nghĩa là gì?

-confide in (từ khác: trust) tin tưởng ai 
confide in: tin tưởng ai

 to tell personal and private things to (someone): kể những điều cá nhân và riêng tư với (ai đó)

She often confides in me. He had no one to confide in.

4. Một số từ liên quan với Confide

Từ đồng nghĩa

verb
admit , bend an ear , breathe , buzz * , confess , crack to , disclose , hint , impart , insinuate , intimate , lay it on , lay the gaff , let in on , reveal , spill to , suggest , tell , unload on , whisper , bestow , charge , commend , commit , consign , delegate , hand over , present , relegate , trust , give , turn over , believe , entrust

Từ trái nghĩa

verb
conceal , hide , secrete , suppress , keep