Acquainted đi với giới từ gì? Acquainted with là gì?? chắc chắn là câu hỏi chung của rất nhiều người. Để hiểu hơn về ý nghĩa, ngữ pháp cũng như cách sử dụng “Acquainted” trong Tiếng Anh như thế nào, hãy cùng cafeduhoc tìm hiểu chi tiết ngay trong bài viết dưới đây.
Nội dung chính
1. Acquainted là gì?
Giải nghĩa
Trong Tiếng Anh, “Acquainted” đóng vai trò là tính từ [after verb]
Cách đọc: /əˈkweɪn.t̬ɪd/
- knowing or being familiar with a person: biết hoặc quen với một người:
- familiar with sth: quen với điều gì đó
2. Acquainted đi với giới từ gì?
“Acquainted” được sử dụng rất phổ biến trong khi nói và viết. Vậy sau Acquainted là giới từ gì?
Acquainted + with
Are you fully acquainted with the facts?
Acquainted to hay with?
I cannot readily think of a natural English sentence that uses “get acquainted to”. It is always “get acquainted with somebody/something” as far as I know.
3. Get acquainted with có nghĩa là gì?
get acquainted with
Cụm động từ: quen với
Ví dụ: Tôi đã quen với việc sống độc lập. (I got acquainted with living independently.)
Tôi đang tập làm quen với việc học trong một môi trường mới. (I am getting acquainted with studying in the new school with new friends.)
Một số từ liên quan với acquainted
Từ đồng nghĩa
adjective
abreast , advised , apprised of , clued in , conversant , enlightened , familiarized , familiar with , informed , in the know , versed in , versant , versed , educated , instructed , knowledgeable , au courant , au fait , cognizant , familiar , known , related , schooled
Acquainted đi với giới từ gì, Get acquainted with La gì, Acquainted to or with, Get acquainted with sb, Acquainted with nghĩa là gì, Acquainted to là gì, Acquaint to, Get acquainted with something