Confident đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng confident. “Confident” đi với giới từ gì trong Tiếng Anh chắc chắn là câu hỏi chung của rất nhiều người. Để hiểu hơn về ý nghĩa, ngữ pháp cũng như cách sử dụng “Confident” trong Tiếng Anh như thế nào, hãy cùng cafeduhoc.net tìm hiểu chi tiết ngay trong bài viết dưới đây.
Nội dung chính
Confident là gì?
Confident đi với giới từ gì?
Confident + about
Confident + of
Confident + in oneself
Tự tin vào chính mình
Cách sử dụng Confident
Cấu trúc Confident:
- Confident in + possessive pronoun + “ability to…” = “I think I/he/they etc. can [do that]”
- Confident of (+ possessive pronoun) + gerund (e.g. “being able to + infinitive”, “winning”) (+ noun) = “I’m sure that I can/will [do that]”, or with a pronoun “I’m sure that he/they etc. can/will [do that]”
- Confident about (+ pronoun) + gerund (e.g. “going”, “driving” + place, etc.) = “I’m not worried about (him/they etc.) [doing that]”
- Confident that + subject + will/would (usually) + verb + object = “I’m sure that subj. will [do that to] obj.”
Confident có nhiều cách diễn đạt khác nhau tùy từng ngữ cảnh:
- I am a confident woman. (strong, sure of yourself, able to express yourself, outgoing)
- Are you confident this is the right answer?
I am confident that he is lying. (sure, believe to be correct) - In order to be good at public speaking, one must be very confident. (outgoing, not scared of audiences)
- He’s so confident, it’s quite annoying. (can be negative)
He’s so confident, it’s very admirable. (can be a good thing)
Confident đi với các từ gì?
confident adj.
Các động từ đi với Confident
Các trạng từ đi với Confident
Các từ liên quan đến Confident
Từ đồng nghĩa
adjective
bet on , bold , brave , cocksure , convinced , counting on , courageous , dauntless , depending on , expectant , expecting , fearless , having faith in , high * , hopeful , intrepid , positive , presuming , presumptuous , puffed up , pushy , racked , sanguine , satisfied , secure , self-assured , self-reliant , self-sufficient , sure , trusting , unafraid , undaunted , upbeat , uppity * , valiant , assured , certain , undoubting , self-confident , self-possessed , brash , cocky , constant , determined , hardy , reliant , smug , trustful , trustworthy
Từ trái nghĩa
adjective
uncertain , unsure