Tired đi với giới từ gì? Tired nghĩa là gì? chắc chắn là câu hỏi chung của rất nhiều người. Để hiểu hơn về ý nghĩa, ngữ pháp cũng như cách sử dụng “Tired” trong Tiếng Anh như thế nào, hãy cùng Ngolongnd.net tìm hiểu chi tiết ngay trong bài viết dưới đây.
Nội dung chính
1. Tired nghĩa là gì?
Giải nghĩa
Trong Tiếng Anh, “Tired” đóng vai trò là tính từ
Cách đọc: UK /taɪəd/ US /taɪrd/
- Mệt; muốn ngủ, muốn nghỉ ngơi
I am dead tired
Tôi mệt đến chết được
- Quá quen thuộc, nhàm, chán
to be tired of doing the same things
chán làm những việc giống nhau
to grow tired of
phát chán về, phát chán vì
2. Tired đi với giới từ gì?
“Tired” được sử dụng rất phổ biến trong khi nói và viết. Vậy sau Tired là giới từ gì?
be tired of sth/sb
be tired from
3. Tired đi với các từ gì?
Tired đi với các trạng từ sau
awfully, bone (informal), dead, desperately, extremely, really, terribly, very
Polly suddenly felt bone tired.
| a bit, a little, pretty, quite, rather | just
Of course I’m not ill. I’m just tired.
| enough
He felt tired enough to go to sleep standing up.
| mentally, physically | visibly | out
Tired đi với các động từ sau
be | become, get, grow (formal) She had grown heartily tired of his company.
4. Một số từ liên quan với Tired
Từ đồng nghĩa:
- exhausted: I’m too exhausted to take the dog for a walk.
- worn out: I was completely worn out.
- burned out: He was completely burned out after a full week of performances.
- drained: I’d worked a twelve-hour day and was absolutely drained.
- wiped out: I’ve been up since 4 a.m. and am just wiped out.