Tổng hợp collocation TOEIC. Nếu bạn muốn đạt điểm cao trong bài thi Toeic thì không thể bỏ qua việc gia tăng vốn từ vựng. Và cách nhanh nhất để bổ sung vốn từ vựng chính là học theo collocation. Ngolongnd xin tổng hợp các collocation thường gặp trong kỳ thi TOEIC để các bạn tham khảo.
Nội dung chính
Collocation là gì?
Collocations là sự kết hợp các từ theo tập quán, quy ước (conventional word combinations), hay gọi cách khác là sự kết hợp từ tự nhiên. Sự kết hợp này hình thành theo thói quen sử dụng ngôn ngữ của người bản xứ.
Ví dụ về việc sử dụng collocation thường gặp trong tiếng Anh:
Chúng ta có thể nói: “a burning desire” (một khao khát cuồng nhiệt) hay “a blazing row” (một chuỗi, hàng sáng rực) … nhưng ta không nói: “a blazing desire” hay “a burning row”. Một ai đó có thể là “a heavy smoker” (một tay nghiện thuốc lá nặng) hoặc “a devoted friend” (một bằng hữu tận tụy) nhưng không thể nói, “a devoted smoker” hoặc “a heavy friend”. Theo ngữ nghĩa thì những cách dùng từ như trên cũng được xem là những cấu trúc đặc biệt của anh ngữ.
Cách kết hợp từ theo quy ước như trên trong anh ngữ gọi là collocations và bất cứ ngôn ngữ nào cũng có một số rất lớn những collocations này. Thí dụ trong Việt ngữ, con chó đen ta kêu là “chó mực”, con mèo có ba màu lông ta kêu là “mèo tam thể”… nhưng nếu một người nước ngoài học tiếng Việt nói “chó đen” hay “mèo ba màu” thì ta cũng vẫn hiểu.
Tại sao nên sử dụng collocation trong tiếng Anh
Collocation có một tầm ảnh hưởng quan trọng trong anh ngữ. Trong giao tiếp thì việc sử dụng collocation giúp văn ngôn trở nên linh hoạt, gần gũi với người bản xứ hơn. Trong luyện thi các chứng chỉ như IELTS, TOEFL thì collocation giúp bài thi của bạn có điểm tốt hơn.
Dưới đây là 4 lý do bạn nên học collocation:
-
Collocation giúp ngôn ngữ bạn nói trở nên dễ hiểu và tự nhiên hơn
-
Bạn có được các diễn đạt phong phú, nhiều lựa chọn câu từ hơn
-
Dễ dàng trong việc ghi nhớ và chọn lựa cách diễn đạt phù hợp, hay nhất.
-
Sử dụng tốt collocation sẽ cải thiện phong cách nói và viết tiếng anh của bạn
Tóm lại, việc học các collocations không có một quy tắc nào rõ rệt, chúng ta cần phải học thuộc lòng (learn by heart) rồi thực tập (practice), áp dụng (put in use), dần dần sẽ có thể mở rộng vốn từ.
Bây giờ bạn đã phần nào hiểu rõ hơn về collocation và tầm quan trọng của việc sử dụng collocation rồi chứ.
Tổng hợp collocation TOEIC
1. Commit oneself to: cam kết về điều gì
We have committed ourselves to maintain a high level of customer service within the hospitality industry
→ Chúng tôi cam kết sẽ duy trì vấn đề dịch vụ khách hàng ở mức cao trong lĩnh vực kinh doanh khách sạn
collocation-trong-Toiec
commit (v) cam kết
2. Be divided into: được phân chia thành
Because of the large number of paticipants at workshop, attendees were divided into smaller groups
→ Bởi vì có một số lượng lớn người tham dự hội thảo, những người tham gia sẽ được chia thành những nhóm nhỏ hơn
collocation-trong-Toeic
divide (v) phân chia
3. Qualify for: đủ tiêu chuẩn làm gì
Applicants must possess at least three years’ experience in accounting to qualify for a job interview
→ Các ứng viên phải có ít nhất 3 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kế toán để đủ tiêu chuẩn tham dự phỏng vấn
collocation-trong-Toeic
qualify (v) đủ tiêu chuẩn
4. Collaborate on something: cộng tác trong vấn đề gì
The two firms want to collaborate on a research project on DNA sequencing
→ Hai công ty muốn hợp tác trong một dự án nghiên cứu về chuỗi DNA
collocation-trong-Toeic
collaborate (v) cộng tác
Sử dụng collocation thành thạo còn có thể giúp các bạn giao tiếp một cách tự nhiên và dễ dàng hơn mà không cần phải ghép từ theo cách word-by-word
5. Discourage A from B: không khuyến khích A làm B
Office regulations discourage employees from making personal telephone call during office hours
→ Các quy định tại văn phòng không khuyến khích các nhân viên gọi điện thoại riêng tư trong giờ làm việc
collocation-trong-Toeic
discourage (v) không khuyến khích
6. A is aimed at B: A đang hướng tới B
The new F-series sports car is aimed young business executives.
→ Dòng xe thể thao mới F-series đang hướng tới các doanh nhân trẻ
collocation-trong-Toeic
aim (v) hướng đến
7. Respond to: phản hồi
The client responded positively to our proposal for advertising campaign
→ Khách hàng phản hồi tích cực về ý tưởng cho chiến dịch quảng cáo mới của chúng tôi
collocation-trong-Toeic
respond (v) phản hồi
8. Compensate A for B: đền bù cho A về B
The broadcaster compensated Dr.James for the damage caused by incorrect information of report
→ Phát thanh viên đã đền bù cho Dr.James về những tổn thất gây ra bởi những thông tin không chính xác của bản báo cáo
collocation-trong-Toeic
compensate (v) bồi thường
9. Replace A with B: thay thế A bởi B
If any of our product are damaged during shipment, we will replace them immediately with new ones
→ Nếu bất kỳ sản phẩm nào của chúng tôi bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển, chúng tôi sẽ thay thế chúng bằng những sản phẩm khác
collocation-trong-Toeic
replace (v) thay thế
10. Interfere with: gây trở ngại
Chronic stress can interfere with the function of immune system
→ Căng thẳng thường xuyên có thể gây trở ngại cho chức năng của hệ thống miễn dịch