Behave đi với giới từ gì? Sau behave là tính từ hay trạng từ?

Behave đi với giới từ gì? Sau behave là tính từ hay trạng từ? là câu hỏi của rất nhiều người khi học tiếng Anh. Bài viết này, Ngolongnd sẽ giải đáp thắc mắc của các bạn.

Behave đi với giới từ gì? Sau behave là tính từ hay trạng từ?
Behave đi với giới từ gì? Sau behave là tính từ hay trạng từ?

Behave Tiếng Anh là gì?

/bɪˈheɪv/

Động từ

Ăn ở, đối xử, cư xử: to act in a particular way:

to behave kindly towards someone
đối xử tốt với ai

Cấu trúc từ

to behave oneself
ăn ở (cư xử) cho phải phép

he doesn’t know how to behave himself
hắn chẳng biết cư xử sao cho phải phép

Chạy (máy móc…)

how is your new watch behaving?
cái đồng hồ đeo tay mới của anh chạy như thế nào?

to behave towards someone
đối xử với ai

Behave đi với giới từ gì?

Behave + as if/though

He behaved as if nothing out of the ordinary was happening.

Behave + like

Stop behaving like a three-year-old!

Behave + to/towards

He had always behaved in a friendly manner towards us.

Sau behave là tính từ hay trạng từ?

Trạng từ

impeccably, perfectly, well | aggressively, badly, disgracefully, outrageously

Children who behave badly are rejecting adult values.

| appropriately, correctly, properly, responsibly

The enquiry investigated whether officers had behaved correctly.

| improperly, irresponsibly | rationally, reasonably | stupidly, unreasonably | normally | oddly, out of character, strangely, suspiciously | accordingly

Children, if they are used to being treated with respect, will behave accordingly.

| naturally

the freedom to behave naturally

Các từ liên quan với behave

Từ đồng nghĩa

verb

act , operate , perform , react , run , take , work , act correctly , act one’s age , act with decorum , be civil , be good , be nice , be on best behavior , be orderly , comport oneself , conduct oneself properly , control , demean oneself , deport oneself , direct , discipline oneself , keep one’s nose clean , keep the peace , live up to , manage , manage oneself , mind one’s manners , mind one’s p’s and q’s , observe golden rule , observe the law , play fair , shape up , toe the mark , watch one’s step , acquit , bear , carry , comport , demean , deport , do , quit , conduct , deport one’s self , function , gesture , handle , manager , regulate , restrain , treat

Từ trái nghĩa

verb
act up , misbehave