Particularly đi với giới từ gì? Cách dùng particularly? là câu hỏi của rất nhiều người khi học tiếng Anh. Bài viết này, Ngolongnd sẽ giải đáp thắc mắc của các bạn.
Nội dung chính
Particularly Tiếng Anh là gì?
- to a higher degree than is usual or average. đặc biệt nhiều hơn mức bình thường
- so as to give special emphasis to a point; specifically. Nhấn mạnh, Một cách đặc biệt, đặc thù; cá biệt, riêng biệt
-
chi tiết
I don’t believe it was a particularly long conversation.
Mình ko nhớ được chi tiết.
Particularly đi với giới từ gì?
- is particularly + [in, among] It is a major tourist destination in the region, particularly among Arab and European tourists.
- is particularly + at risk for [developing, acquiring, being] [children, pregnant women, the elderly] are particularly at risk
- particularly + for someone
- particularly + in (in relation to/ in terms of) The moth referred to here is evidently the webbing clothes moth, particularly in its destructive larval stage.
- particularly + with [regard, respect, reference] to
- particularly + during [the day, peak periods]
- particularly + of: The move from 3G to 4G networks – particularly of the LTE variety – has also taken its toll .
Cách dùng particularly?
Dùng giống như especially trong hầu hết mọi trường hợp
For example: I like the food, especially this dish. I like the food, particularly this dish.
particularly + when/who/what
Particularly when they take this form.
particularly + adj
This is particularly true on the south side of the crescent-shaped Bunaken Island, lying in the heart of the park.
particularly + verb
I didn’t particularly want to go, but I had to.
particularly + noun
She also struggled with insomnia and an eating disorder, and began experimenting with drugs; by age 20, she had used “just about every drug possible,” particularly heroin.
Cách phân biệt Special(y), especial(ly) và Particular(ly)
Ba từ special, especial, particular có sự khác nhau về mặt ý nghĩa và cách sử dụng.
– Special là một tính từ thường gặp, chỉ những vật, việc, người có đặc điểm khác biệt so với những vật, việc, người khác. Khi dùng special, người nói muốn nhấn mạnh đến sự khác biệt so với những cái bình thường khác.
Ví dụ:
You’re a very special person in my life – never forget that. (Đừng bao giờ quên rằng em là một người rất đặc biệt trong đời anh).
là người nói muốn nhấn mạnh “em” chứ không phải ai khác
On special occasions we have wine with our meal, but certainly not everyday. (Trong những dịp đặc biệt, chúng tôi mới uống rượu trong bữa ăn chứ không phải ngày nào cũng thế).
là người nói muốn nhấn mạnh đến những dịp đặc biệt như lễ, tết, Noel,… chứ không phải những bữa ăn hàng ngày
– Especial ít được dùng hơn, chỉ trường hợp nổi trội, đáng chú ý hơn hẳn khi so với những trường hợp khác. Hiện nay, especial chỉ được dùng với một số danh từ như value, interest. Especial thường để nhấn mạnh sự ngoại lệ.
Ví dụ:
The lecture will be of especial interest to history students. (Bài giảng này sẽ đặc biệt thu hút những sinh viên chuyên ngành lịch sử).
là những sinh viên học ngành lịch sử sẽ thấy hứng thú với bài giảng này hơn hẳn những sinh viên ngành khác.
As an only child, she got especial attention. (Là con một nên cô bé nhận được sự quan tâm đặc biệt).
là So với những đứa trẻ khác thì cô bé được quan tâm đặc biệt hơn vì cô là con một.
– Particular là một tính từ thường gặp, dùng để chỉ những cá nhân, sự vật, sự việc cụ thể, chi tiết. Tính từ này nhấn mạnh tính cụ thể chứ không nói chung chung.
Ví dụ:
There is one particular patient I’d like you to see. (Tôi muốn anh khám cho một bệnh nhân đặc biệt này).
Is there any particular type of book he enjoys? (Anh ấy có thích đọc cụ thể một loại sách nào không?)
– Phó từ especially và particularly có nghĩa giống nhau là “đặc biệt hơn tất cả” và được dùng để nhấn mạnh. Hai phó từ này cũng đồng nghĩa với in particular.
Ví dụ:
These butterflies are noticeable in April and May, especially in these meadows.
Loài bướm này có nhiều vào tháng 4 và tháng 5, nhất là trên các đồng cỏ.
The road between Cairo and Alexandria is particularly dangerous at night.
Con đường nối Cairo và Alexandra đặc biệt nguy hiểm vào ban đêm.
He loves science fiction in particular.
Anh ấy thích nhất là truyện khoa học viễn tưởng.
– Phó từ specially có nghĩa là “dành riêng cho ai đó“. Phó từ này được dùng khi muốn nhấn mạnh “một mục đích cụ thể”.
Ví dụ:
This shower gel is specially designed for people with sensitive skins.
Dầu gội này dành riêng cho những người có da đầu nhạy cảm.
My father made this model aeroplane specially for me.
Bố tôi làm chiếc máy bay mô hình này riêng cho tôi.
Các từ liên quan với Particularly
Từ đồng nghĩa
adverb
decidedly , distinctly , especially , exceptionally , explicitly , expressly , individually , in particular , markedly , notably , outstandingly , peculiarly , principally , singularly , specially , surprisingly , uncommonly , unusually
Từ trái nghĩa
adverb
commonly , generally , usually