Các cụm từ đi với GET – Cách sử dụng từ GET

Các cụm từ đi với GET – Cách sử dụng từ GET. Get là một trong những từ được dùng phổ biến nhất trong tiếng Anh, và được dùng trong nhiều cấu trúc khác nhau. Đôi khi nó không được dùng trong văn phong trang trọng, nhưng dùng get vẫn được cho là đúng ngữ pháp và tự nhiên trong hầu hết các thể loại văn nói và viết.Những từ đi chúng với GET, Các giới từ đi với GIVE, Các thành ngữ với get, Get by, Các cụm từ đi với make, get + giới từ, Phrasal verb get, Idiom với ge 

Các cụm từ đi với GET - Cách sử dụng từ GET
Các cụm từ đi với GET – Cách sử dụng từ GET

Các cụm từ đi với GET

1 Get about : lan truyền
2 Get ahead : tiến bộ
3 Get at sth : tìm ra, khám phá ra
4 Get at sb : chỉ trích, công kích
5 Get away from : trốn thoát
6 Get away with : thoát khỏi ( sự trừng phạt)
7 Get back : trở về
8 Get sth back : lấy lại
9 Get behind : chậm trễ
10 Get down : làm nản lòng
11 Get down to sth : bắt tay vào việc gì
12 Get in/into sth : được nhận vào
13 Get off : rời khỏi, xuống (xe, mát bay)
14 Get on : lên ( tàu xe..)
15 Get on with : hòa thuận
16 Get out : lộ ra ngoài ( tin tức… )
17 Get out of : lẫn tránh
18 Get over: phục hồi, vượt qua
19 Get through : vượt qua
20 Get through to sb : làm ai hiểu được điều gì
21 Get together : tụ họp
22 Get up to : gây ra

Cách sử dụng từ GET

“Get” được sử dụng như một từ thay thế cho rất nhiều từ. Rất nhiều lần chúng ta sử dụng “get” một cách không chính thức và điều này rất phổ biến trong văn nói của tiếng Anh. Dưới đây là các ví dụ về 5 trường hợp thay thế phổ biến nhất.

GET = BECOME (trở nên, trở thành)   (xuất hiện trước tính từ)

Khi được đặt trước một tính từ, từ “get” là thay thế phổ biến cho từ “become”. Điều này có nghĩa là bạn đang bắt đầu “become” tính từ đó.

  • If you don’t eat now you will get hungry later

Nếu bây giờ bạn không ăn thì tí nữa bạn sẽ đói.

  • He got really angry when I told him I was leaving

Anh ấy đã trở nên giận giữ khi tôi bảo rằng tôi đang rời đi

  • She is getting really skinny

Cô ấy đang trở nên gầy nhom.

GET = ARRIVE (đến, tới nơi)

Từ “arrive” thường được dùng trong các cuộc hội thoại. “Arrive” thường được sử dụng tại sân bay/ sắp xếp một chuyến đi hoặc trong một cuộc bố trí kinh doanh quan trọng. Trong các tình huống thông thường, chúng ta có xu hướng sử dụng “get”

  • What time did you get there?

Khi nào thì bạn đến đó?

  • I’ll ring him when we get to the park

Tôi sẽ gọi anh ấy khi tôi đến công viên.

GET=RECEIVE  (nhận)

Đây là một sai lầm phổ biến của người Brazil. Người Brazil thường sử dụng cùng với từ “win” (chiến thắng) trong trường hợp này. Trong tiếng Anh “win” thường chỉ được sử dụng khi có liên quan đến giải thưởng hay một cuộc thi, trò chơi nào đó.

  • I got some cool presents for my birthday

Tôi nhận được món quà sinh nhật rất dễ thương.

  • I got an email from my friend in Australia.

Tôi đã nhận được mail từ bạn của tôi ở Úc.

  • She always gets paid on Thursday

Cô ấy luôn được nhận lương vào thứ năm

GET = OBTAIN/BUY (Thu được, giành được/Mua)

Từ “buy” được sử dụng trong trường hợp bạn mua được một cái gì đó. Nếu điều đó không quá quan trọng & khi trò chuyện với bạn bè chúng ta sẽ thay thế bằng từ “get”.

  • I got a new suit to wear to the conference.

Tôi vừa mua được bộ com lê mới để mặc trong hội nghị.

  • They got their instruments from the U.S.A.

Họ đã mua được bộ nhạc cụ từ Mỹ.

GET = UNDERSTAND (hiểu)

Đây là cách đơn giản để nói đã hiểu một vấn đề. Trường hợp này sẽ dùng nhiều trong các cuộc trò chuyện thân thiện, nhưng nó cũng không mang ý nghĩa khiếm nhã hoặc không phù hợp nếu dùng trong những tình huống trang trọng hơn.

  • Do you get what I’m saying?

Bạn có hiểu tôi đang nói gì không?

  • I don’t get it/ Got it!

Tôi không hiểu lắm.

GET = FETCH (tìm được, mang về)

Trong một cách dùng khác, “get” có nghĩa là khi bạn rời khỏi một chỗ mà bạn vừa tìm được một cái gì đó và sau đó lại trở lại. Rất nhiều người dử dụng từ “take”, trong trường hợp này dùng “take” sẽ không chính xác.

  • Can you get me a glass of water?

Bạn có thể lấy giúp tôi cái kính bơi không?

  • I’m going to get her from work.

Tôi đang gọi cô ấy về từ công ty

  • I’m going out to get somek milk.

Tôi đang ra ngoài để mua ít sữa