Các cụm từ tiếng Anh thông dụng PHẢI THUỘC ĐỂ GIỎI TIẾNG ANH. Toàn cụm từ HAY – DỄ HỌC – DỄ THUỘC cả nhà chớ bỏ qua nhé! Để nâng cao và trau dồi thêm vốn từ, bạn phải bổ sung cụm từ trong tiếng Anh.
Nội dung chính
Các cụm từ tiếng Anh thông dụng có ví dụ
– Low-paid job
/ˌləʊ ˈpeɪd ʤɒb/
Công việc được trả lương thấp
She had a low-paid job last year.
Cô ấy có một công việc lương thấp vào năm ngoái.
– High-paid job
/haɪ peɪd ʤɒb/
Công việc được trả lương cao
I’m looking for a high-paid job.
Tôi đang tìm một công việc được trả lương cao.
– Flexible working hours
/ˈflɛksəbl ˈwɜːkɪŋ ˈaʊəz/
Giờ làm việc linh hoạt
I prefer flexible working hours more.
Tôi thích giờ làm việc linh hoạt.
– Low-cost food
/ˌləʊ ˈkɒst fuːd/
Thực phẩm giá rẻ
I’m running out of money, I can only buy low-cost food.
Tôi sắp hết tiền rồi, tôi chỉ có thể mua thức ăn giá rẻ.
– Organic products
/ɔːˈɡænɪk ˈprɒdʌkts/
Sản phẩm hữu cơ
She always uses organic products.
Cô luôn sử dụng các sản phẩm hữu cơ.
– Inorganic product
/ˌɪnɔːˈgænɪk ˈprɒdʌkt/
Sản phẩm vô cơ
There are lots of chemicals inside these inorganic products.
Có rất nhiều hóa chất trong các sản phẩm vô cơ này.
– High-end clothes
/ˌhaɪ ˈend kləʊðz/
Quần áo hàng hiệu
I can’t afford high-end clothes.
Tôi không đủ tiền mua quần áo hàng hiệu.
– Low-calorie food
/ˌləʊ ˈkæləri fuːd/
Thức ăn ít calo
This cake is a low-calorie food.
Loại bánh này là thực phẩm ít calo.
– Strong-minded people
/ˌstrɒŋ ˈmaɪndɪd ˈpiːpl/
Những người kiên quyết
She is one of the most strong-minded people I have ever met.
Cô ấy là một trong những người quyết đoán nhất mà tôi từng gặp.
– Weak-kneed people
/ˈwiːkniːd ˈpiːpl/
Những người thiếu dũng khí
I don’t trust with weak-kneed people.
Tôi không tin tưởng với những kẻ thiếu dũng khí.
– High life
/haɪ laɪf/
Sống xa hoa
I’m not very into the high life like her.
Tôi không thích cuộc sống thượng xa hoa giống như cô ấy.
– Handsome city
/ˈhænsəm ˈsɪti/
Thành phố đẹp
I will show you a picture of a very handsome city.
Tôi sẽ cho bạn xem bức ảnh của một thành phố đẹp vô cùng.
– Pretty sight
/ˈprɪti saɪt/
Cảnh đẹp
It was a pretty sight to look at.
Đó là một cảnh đẹp để chiêm ngưỡng.
– Starry night sky
/ˈstɑːri naɪt skaɪ/
Bầu trời đầy sao
I enjoy looking at the starry nightsky.
Tôi thích ngắm bầu trời đêm đầy sao.
– Awful injury
/ˈɔːfʊl ˈɪnʤəri/
Chấn thương nặng
She suffered awful injuries from the accident.
Cô ấy đã bị chấn thương nặng sau vụ tai nạn.
– Bad news
/bæd njuːz/
Tin xấu
I have bad news.
Tôi có tin xấu đây.
– Good day
/gʊd deɪ/
Ngày tốt lành
Yesterday was a good day for me.
Hôm qua là một ngày tốt lành đối với tôi.
– Pleasant smell
/ˈplɛznt smɛl/
Mùi hương dễ chịu
There is a very pleasant smell in this room.
Có một mùi hương rất dễ chịu trong phòng này.
– Handsome profit
/ˈhænsəm ˈprɒfɪt/
Lợi nhuận cao
Our company had a very handsome profit last month.
Công ty của chúng tôi có một khoản lợi nhuận cao vào tháng trước.
– Busy working schedule
/ˈbɪzi ˈwɜːkɪŋ ˈʃɛdjuːl/
Lịch làm việc bận rộn
I have a busy working schedule today.
Tôi có một lịch trình làm việc bận rộn trong ngày hôm nay.
– Busy street
/ˈbɪzi striːt/
Đường phố đông nghẹt
You can see the busy street from this window.
Bạn có thể nhìn thấy đường phố đông nghẹt từ cửa sổ này.
– Calm manner
/kɑːm ˈmænə/
Thái độ bình tĩnh
I really like him because of his calm manner.
Tôi rất thích anh ấy vì sự điềm tĩnh của anh ấy.
– Faded jeans
/ˈfeɪdɪd ʤiːnz/
Quần bò phai màu
I found some faded jeans from high school in the wardrobe.
Tôi tìm thấy vài chiếc quần bò bạc màu từ thời trung học trong tủ quần áo.
– Haunted house
/ˈhɔːntɪd haʊs/
Ngôi nhà ma ám
Have you ever heard of this haunted house?
Bạn đã bao giờ nghe về ngôi nhà ma ám này chưa?
– Colorful characters
/ˈkʌləfl ˈkærəktərz/
Nhân vật phong phú
I was impressed by the coloful characters of that movie.
Tôi đã bị ấn tượng bởi sự đa dạng nhân vật của bộ phim đó.
– Cruel joke
/krʊəl ʤəʊk/
Trò đùa độc ác
Joking about his disability was a cruel joke.
Trêu đùa về sự khuyết tật của anh ta là một trò đùa tàn nhẫn.
– Strange man
/streɪnʤ mæn/
Người đàn ông kỳ lạ
A strange man kept staring at me on the street.
Một người đàn ông kỳ lạ cứ nhìn tôi chằm chằm trên phố.
– Creepy coincidence
/ˈkriːpi kəʊˈɪnsɪdəns/
Sự trùng hợp đáng sợ
What you said yesterday happened to me today, what a creepy coincidence!
Những gì bạn nói hôm qua đã xảy ra với tôi hôm nay, thật là một sự trùng hợp đáng sợ!
– Busy day
/ˈbɪzi deɪ/
Ngày bận rộn
I have had a busy day.
Tôi có một ngày bận rộn.
– Dangerous ground
/ˈdeɪnʤrəs graʊnd/
Tình cảnh nguy hiểm
We will be on dangerous grounds if we disobey him.
Chúng tôi sẽ gặp nguy hiểm nếu chúng tôi không nghe theo anh ta.
– Dark suit
/dɑːk sjuːt/
Bộ đồ tối màu
He wore a dark suit at her party last night.
Anh ấy mặc một bộ quần áo tối màu trong bữa tiệc của cô ta tối qua.
– Dull moment
/dʌl ˈməʊmənt/
Khoảnh khắc buồn tẻ
There is never a dull moment when I’m with him.
Tôi không bao giờ thấy tẻ nhạt khi ở bên anh ấy.
– Fair game
/feə geɪm/
Trò chơi công bằng
It was a fair game, no one cheated.
Đó là một trò chơi công bằng, không có ai gian lận.
– Well-known destination
/wɛl-nəʊn ˌdɛstɪˈneɪʃən/
Điểm đến nổi tiếng
Ha Long Bay is a very well-known destination.
Vịnh Hạ Long là một điểm đến rất nổi tiếng.
– Fierce dog
/fɪəs dɒg/
Con chó hung dữ
There is a fierce dog in his house, I’m very scared of it!
Có một con chó dữ trong nhà của anh ta, tôi rất sợ nó!
– Fine job
/faɪn ʤɒb/
Công việc tốt đẹp
She has been looking for a fine job these days.
Gần đây cô ấy đang tìm việc.
– Finest hour
/ˈfaɪnɪst ˈaʊə/
Thời điểm thành công nhất
It was the finest hour of mine working as a teacher.
Đó là thời điểm thành công nhất của tôi khi làm giáo viên.
– Good reputation
/gʊd ˌrepjuˈteɪʃn/
Danh tiếng tốt
This singer has a really good reputation, there are no scandals about him.
Ca sĩ này có danh tiếng tốt, không có bất kỳ vụ bê bối nào về anh ấy.
– Gentle voice
/ˈʤɛntl vɔɪs/
Giọng nói nhẹ nhàng
I like his gentle voice!
Tôi thích giọng nói nhẹ nhàng của anh ấy!
– Lazy morning
/ˈleɪzi ˈmɔːnɪŋ/
Buổi sáng lười biếng
It was a lazy morning, I stayed in bed for hours.
Đó là một buổi sáng lười biếng, tôi nằm trên giường hàng giờ liền.
– Lovely day
/ˈlʌvli deɪ/
Ngày tươi đẹp
What a lovely day!
Thật là một ngày đẹp trời!
– Sweet dreams
/swiːt driːmz/
Giấc mơ đẹp
Good night and sweet dreams!
Chúc ngủ ngon và có những giấc mơ đẹp!
– Nasty taste
/ˈnɑːsti teɪst/
Mùi vị kinh tởm
This cake has a nasty taste, I can’t stand it.
Bánh này có mùi vị rất kinh tởm, tôi không thể chịu được nữa.
– Odd people
/ɒd ˈpiːpl/
Những người kỳ quặc
There are lots of odd people at that meeting.
Có rất nhiều người kỳ quặc tham gia cuộc gặp gỡ đó.
– Pleasant manner
/ˈplɛznt ˈmænə/
Ôn hòa
I love working with her! She has a very pleasant manner!
Tôi thích làm việc với cô ấy! Cô ấy rất ôn hòa.
– Shy smile
/ʃaɪ smaɪl/
Nụ cười ngượng ngùng
He gave me a shy smile when I tried to make him laugh!
Anh ấy chỉ cười ngượng ngùng khi tôi cố làm cho anh ấy cười!
– Bright side
/braɪt saɪd/
Mặt tích cực
Look on the bright side! You can gain more experiences while working here under pressure.
Hãy nhìn vào mặt tích cực! Bạn sẽ có thêm kinh nghiệm khi chịu làm việc áp lực tại đây.
Nhận diện cụm từ trong tiếng Anh
Mục đích chủ yếu của bước này, đó chính là khi bạn lướt web hoặc đọc sách báo, xem phim nước ngoài,… thì bạn cần biết được các từ nào thường sẽ có xu hướng đi cùng nhau để tạo thành 1 cụm từ. Hãy bắt đầu học từ vựng theo cụm từ bằng các cụm từ dễ.
Ví dụ để bạn có thể hình dung được, một cụm từ khá đơn giản mà bạn bắt gặp khá nhiều là “at the beginning”. Bạn để ý rằng “at”, “the”, “beginning” thường có xu hướng đi cùng nhau. Chứ không phải là “at” “a” “beginning”. Như vậy, chính khả năng nhận diện từ vựng đã giúp bạn ghi nhớ cụm từ “at the beginning”. Tương tự như “make a mistake”, “do exercise”
Sử dụng cụm từ tiếng Anh vào thực tế
Đã học rồi thì chúng ta cần đưa chúng vào thực tiễn, biến những cụm từ này thành “của mình”. Hãy cố gắng sử dụng những cụm từ đó càng thường xuyên càng tốt cho đến lúc việc dùng chúng trở thành một phản xạ tự nhiên khi giao tiếp.