Các cụm động từ đi kèm với “Look” được sử dụng rất phổ biến trong các bài tập tiếng anh hay trong giao tiếp tiếng anh hằng ngày. Nhưng chắc hẳn sẽ còn một số bạn chưa biết những cụm động từ đi với “look” được sử dụng như nào?
1. Look after: chăm sóc trông coi ai đó
♦ Example: A babysitter looks after the children when we go out.
(Người giữ trẻ trông coi đứa bé khi chúng tôi đi ra ngoài.)
2. Look ahead: nhìn về phía trước, nhìn về tương lai
♦ Example: It’s time to forget the past and look ahead.
(Đã đến lúc quên đi quá khứ và nhìn về tương lai.)
3. Look away: nhìn ra chỗ khác
♦ Example: The scene was so horrible that I had to look away.
(Cảnh tượng kinh hoàng đến mức tôi phải nhìn đi chỗ khác.)
4. Look back on: nghĩ lại về quá khứ
♦ Example: Older people tend to look back on the “good old days”
(Người già có xu hướng nghĩ lại về “quá khứ tươi đẹp”)
5. Look down on: coi thường ai
♦ Example: He looks down on anyone who is not successful.
(Anh ta coi thường bất cứ ai không thành công.)
6. Look for: tìm kiếm gì đó
♦ Example: Jane went shopping to look for a pair of shoes.
(Jane đi mua sắm để tìm một đôi giày.)
7. Look forward to + Ving: mong chờ
♦ Example: I look forward to seeing you next week.
(Tôi mong được gặp bạn vào tuần tới.)
8. Look in: thăm viếng ai
♦ Example: Sue promised her mother she’d look in on her way home.
(Sue hứa với mẹ cô ấy sẽ ghé thăm bà trên đường về nhà.)
9. Look into: xem xét, nghiên cứu
♦ Example: I’ll look into the matter and call you back.
(Tôi sẽ xem xét vấn đề và gọi lại cho bạn.)
10. Look on: quan sát
♦ Example: Bill didn’t take part in the fight. He just looker on.
(Bill không tham gia vào cuộc đánh nhau. Anh chỉ quan sát)
11. Look out: cẩn thận, coi chừng
♦ Example: Look out! There’s a car coming!
(Coi chừng! Có một chiếc xe hơi đang đến!)
12. Look over: xem xét, dò xét
♦ Example: The editor will look over the article before it is published.
(Các biên tập viên sẽ xem qua bài viết trước khi nó được xuất bản.)
13. Look at: – Xem, nhìn cái gì
♦ Example: Look at this picture of my grandfather when he was young. (Xem bức ảnh này của ông tôi khi ông còn trẻ.)
– Xem qua (để đưa ra ý kiến)
♦ Example: Have you got time to look at my business plan? (Anh có thời gian để xem qua kế hoạch kinh doanh của tôi chưa?)
– Xem kỹ, kiểm tra
♦ Example: That’s a bad bruise. You should ask a doctor to look at it. (Vết bầm tệ quá. Cậu nên yêu cầu bác sĩ kiểm tra nó.)
14. Look through: Xem qua
♦ Example: I’ll look through my mail to see if I can find your message. (Tôi sẽ xem qua mail của mình để xem liệu tôi có thể tìm thấy tin nhắn của bạn không.)
15. Look up to: tôn trong, kình trọng ai
♦ Example: He was a great teacher. The students looked up to him. (Ông là một giáo viên tuyệt vời. Các sinh viên kính trọng ông.)
16. To be looking up: trở nên tốt hơn hoặc cải thiện
♦ Example: Our financial situation finally seems to be looking up. (Tình hình tài chính của chúng tôi đang trở nên tốt hơn)
Trên đây là các cụm động từ đi kèm với “Look” được sử dụng rất phổ biến mà cafeduhoc cung cấp cho bạn mong rằng sẽ hữu ích!