Cách hỏi và trả lời về thời tiết trong tiếng anh ?

Cách hỏi và trả lời về thời tiết trong tiếng anh ?

Cách hỏi và trả lời về thời tiết trong tiếng anh ?
Cách hỏi và trả lời về thời tiết trong tiếng anh ?

Hỏi về thời tiết trong ngày, chúng ta sử dụng mẫu câu: 

What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)
 
Do you know what the weather will be like tomorrow? (Bạn có biết thời tiết sẽ như thế nào vào ngày mai?)
 
Do you know if it’s going to rain tomorrow? (Bạn có biết trời có mưa vào ngày mai không?)
 
Did you see the weather forecast? (Anh đã xem dự báo thời tiết chưa?)
 
Mẫu câu trả lời:
 
          – It’s + adjective (hot, cold…)
 
Ví dụ:  
 
It’s sunny – Trời nắng
 
It’s raining – Trời đang mưa
 
It’s hot – Trời nóng
 
It’s cold – Trời lạnh
 
It’s cloudy -Trời nhiều mây
 
It’s windy – Trời nhiều gió
 
It’s foggy – Trời có sương mù
 
It’s stormy – Trời có bão

Từ vựng diễn tả về thời tiết

TRỜI QUANG HOẶC NHIỀU MÂY

• Bright: (adjective) nhiều ánh sáng, khi mặt trời chiếu sáng mạnh
• Sunny: (adjective) bầu trời chỉ có mặt trời chiếu sáng, không có mây.
• Clear: (adjective) trời không mây
• Fine: (adjective) không mưa, không mây
• Partially cloudy: (adjective) khi có sự pha trộn của bầu trời xanh và mây
• Cloudy: (adjective) có rất nhiều mây trên bầu trời
• Overcast: (adjective) bầu trời bị bao phủ bởi mây, âm u
• Gloomy: (adjective) với những đám mây đen và ánh sáng mờ nhạt
• Fog (noun)/ foggy (adjective): lớp mây dày ở gần mặt đất, sương mù
• Mist (noun) / misty (adjective): sương mù nhẹ, thường xuất hiện trên biển hoặc gây ra bởi mưa phùn
• Haze (noun) / hazy (adjective): màn sương mỏng, thường gây ra bởi sức nóng.

CÁC KIỂU MƯA

• Damp: (adjective) ướt nhẹ (thường xuất hiện sau khi cơn mưa đã dừng)
• Drizzle: (verb/noun) mưa nhẹ với những giọt rất mịn
• Shower: (noun) mưa trong một thời gian ngắn
• Rain: (verb/noun) nước rơi từ những đám mây theo từng giọt
• Downpour: (noun) mưa lớn
• Pour: (verb) có mưa lớn
• It’s raining cats and dogs: thành ngữ chỉ mưa lớn
• Torrential rain: (noun) mưa rất lớn
• Flood: (verb/noun) bị bao phủ bởi nước do mưa quá mức.

CÁC KIỂU TUYẾT

• Hail: (verb) khi mưa bị đóng băng và rơi thành từng viên đá nhỏ (hailstones).
• Hailstones: (noun) những viên đá nhỏ rơi từ trên trời
• Snow: (noun/verb) mưa bị đóng băng và rơi từ trên trời dưới dạng bông tuyết mềm
• Snowflake: (noun) một phần riêng lẻ của tuyết rơi
• Sleet: (noun/verb) tuyết rơi hay mưa đá lẫn cùng mưa (thường là có gió)
• Blizard: (noun) cơn bão tuyết nghiêm trọng với sức gió mạnh.

CÁC KIỂU GIÓ

• Breeze: một cơn gió thoảng (thường nhẹ hay sảng khoái)
• Blustery: cơn gió mạnh thổi qua
• Windy: gió thổi liên tục.
• Gale: một cơn gió rất mạnh
• Hurricane/cyclone/typhoon: Dạng của bão và mưa lớn kèm lốc xoáy.

Một số mẫu câu thông dụng về THỜI TIẾT

What a nice day!                 Hôm nay trời đẹp thật:
What a beatyful day!            Hôm nay trời đẹp thật:
it’s not a very nice day         Hôm nay trời không đẹp lắm
what a terrible day!              Hôm nay trời chán quá!
what miserable weather!      Thời tiết hôm nay tệ quá!
It’s starting to rain                 Trời bắt đầu mưa
It’s stopped raining               Trời tạnh mưa rồi
It’s pouring with rain              Trời đang mưa to lắm
It’s raining cats and dogs      Trời đang mưa như trút nước
The weather’s fine                 Trời đẹp
The sun’s shinning                  Trời đang nắng
There’s not a cloud in the sky      Trời không một bóng mây
The sky’s overcast                 Trời âm u
I’s clearing up                         Trời đang sáng dần
The sun’s come out                Mặt trời đang ló ra
The sun’s just gone in           Mặt trời vừa bị che khuất
There’s a strong wind            Trời đang có gió mạnh
The wind’s dropped             Gió đã bớt mạnh
The sound like thunder          Nghe như có sấm
That’s lightning Có chớp
We had a lot of heavy rain in this morning        Sáng nay trời mưa to rất lâu
We haven’t had any rain for a fortnight             Cả nửa tháng nay trời không mưa