Tiếp tục phần 1, chúng tôi sẽ gửi tới các bạn một số câu Tiếng Anh bạn sẽ gặp ở sân bay. Cùng với nó là một số từ ngữ thông dụng bạn sẽ gặp rất nhiều ở sân bay.
Nội dung chính
1, Đoạn hội thoại:
Harvey và Victoria đang ngồi trong quán café với bà Lian và ông Lok tại sân bay.
Thông báo:
… announce the cancellation of Flight.. due to technical reasons. Will all passengers with tickets for this flight please make your way to the Asian Airlines information desk.
… thông báo hủy chuyến bay số… vì lý do kỹ thuật. Mời tất cả quý khách có vé đi chuyến bay này tới quầy thông tin của hãng Hàng không Châu Á.
Lok:
– Which flight has been cancelled?
Chuyến bay nào bị hủy thế?
Victoria:
– Your flight is still on the board. I’ll find out for you.
Chuyến bay của ông bà vẫn còn trên bảng kia. Để tôi đi hỏi cho.
– Excuse me, could you tell me which flight has been cancelled?
Xin cô cho biết chuyến bay nào đã bị hủy vậy?
Nhân viên:
– Flight 345 to Los Angeles.
Chuyến bay số 345 đi Los Angeles.
Lian:
– Thank goodness. We had a difficult journey here. Our flight was delayed and we missed our connecting flight.
Ơn trời. Trên đường tới đây chúng tôi đã gặp sự cố rồi. Chuyến bay chúng tôi bị hoãn lại nên chúng tôi đã bị lỡ chuyến bay chuyển tiếp.
Harvey:
-Well it looks like this one will leave as scheduled.
Xem ra chuyến bay này sẽ khởi hành đúng giờ đấy.
Lian:
– And it’s a direct flight this time. Lok wanted a stopover but I want to get back to the family.
Và lại bay thẳng nữa. Ông Lok thì muốn ghé chơi đâu đó nhưng tôi lại muốn về nhà ngay.
2, Từ ngữ
Lịch trình: Schedule.
Chuyến bay chuyển tiếp: Connecting flight.
Chuyến bay thẳng: Direct flight.
Quá cảnh: Stopover.
Hoãn lại: Delay.
Hủy chuyến bay: Cancellation.
Thông ngôn viên: Interpreter.
Điều kiện thời tiết: Weather conditions.
Lý do kỹ thuật: Technical reasons.
Phiếu tặng: Complimentary voucher.
3, Mẫu câu
1, Xin lỗi cô, chuyến bay nào đã bị hủy thế?
-> Excuse me, which flight has been cancelled?
2, Liệu chúng tôi có kịp chuyến bay chuyển tiếp không?
-> Will we still make our connecting flight?
3, Ông có thể cho tôi biết vì sao chuyến bay của chúng tôi lại bị hủy không?
-> Could you tell me why our flight has been cancelled?
4, Bao giờ mới có chuyến bay kế tiếp còn chỗ?
->When is the next available flight?
5, Chúng tôi phải mang phiếu ăn này tới đâu?
-> Where can we use these meal vouchers?
6, Tôi có thể nói chuyện qua thông ngôn viên được không?
-> Would it be possible to speak to an interpreter?