Từ nối trong tiếng Anh là một bộ phận ngôn ngữ thường dùng trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt là văn viết.
Nếu bạn muốn viết được những đoạn văn mạch lạc, logic, chuyển ý khéo léo và dễ hiểu, bạn nhất định phải đọc bài viết dưới đây.
Nội dung chính
Định Nghĩa
Từ nối (liên từ – linking words) là từ được sử dụng để nối các câu văn, mệnh đề với nhau nhằm tạo sự logic, mạch lạc, gắn kết cho đoạn văn.
Đây là một dạng từ loại tiếng Anh và là một bộ phận nhỏ nhưng đóng vai trò khá quan trọng trong tiếng Anh. Nhờ có từ nối, các câu văn mới trở nên rõ ràng và có ý nghĩa hơn.
Các Loại Từ Nối Trong Tiếng Anh
Các loại từ nối chính
Dựa trên chức năng, từ nối trong tiếng Anh được chia thành 3 loại lớn: từ nối kết hợp, từ nối tương quan và từ nối phụ thuộc.
Từ nối kết hợp
Dạng từ nối kết hợp được dùng để nối từ, cụm từ, mệnh đề ngang hàng, tương đương nhau trong câu hoặc trong cùng một đoạn văn.
Một số từ nối kết hợp phổ biến nhất có thể kể đến: and, for, but, yet, so,…
Khi sử dụng từ nối kết hợp để nối 2 mệnh đề, cần thêm dấu phẩy phía sau mệnh đề đầu tiên và phía trước từ nối.
Ví dụ:
Tom is a handsome and smart boy.
(Tom là một cậu bé đẹp trai và thông minh)
It’s cold and rainy today, but we still go to school.
(Hôm nay vừa mưa vừa lạnh nhưng chúng tôi vẫn đi học).
You can go to the library by bus, or by bike.
(Bạn có thể đến thư viện bằng xe buýt hoặc xe đạp)
Từ nối tương quan
Từ nối tương quan dùng để liên kết các cụm từ hoặc mệnh đâu có chức năng ngữ pháp tương đương nhau.
Cấu trúc của một từ nối tương quan gồm một từ nối + một từ khác luôn đi cùng nhau, không thể tách rời: either…or, as…as, not only…but also, rather…than,…
Ví dụ:
I love both horror movie and comedy.
(Tôi thích cả phim kinh dị và phim hài)
She not only cleaned the room but also watered the flowers
(Cô ấy không chỉ dọn phòng mà còn tưới hoa nữa)
He likes neither chicken nor fish
(Anh ấy không thích ăn thịt gà và cá)
Từ nối phụ thuộc
Từ nối phụ thuộc là từ dùng để nối các cụm từ hoặc mệnh đề có chức năng khác nhau trong một câu hoặc một đoạn văn, thể hiện sự phụ thuộc. Mệnh đề chính thường đứng trước mệnh đề phụ thuộc.
Một số loại từ nối phụ thuộc có thể kể đến như: before, after, as long as, even if, unless, until,…
Ví dụ:
I played games after I finished my homework.
(Tôi đã chơi games sau khi làm xong bài tập về nhà)
You have to hurry because we are late.
(Cậu phải nhanh lên vì chúng ta bị muộn rồi)
If you get a good mark, we will buy you a gift.
(Nếu con được điểm cao, bố mẹ sẽ mua cho con một món quà.)
Phân loại một số từ nối khác trong tiếng Anh dựa trên ý nghĩa
- Từ nối chỉ nguyên nhân, kết quả
For this reason | Vì lẽ đó |
Thus, therefore, here so | Vì thế |
Accordingly | Theo như |
As a result | Kết quả là |
Then | Sau đó |
Consequently | Do đó |
And so | Và do đó |
- Từ nối chỉ sự so sánh
Similarly | Tương tự vậy |
In the same way | Cũng theo cách như thế |
In like manner | Cũng theo cách tương tự |
Likewise | Tương tự vậy |
- Từ nối thêm thông tin
Moreover | Thêm nữa |
In addition | Thêm vào đó |
Besides | Bên cạnh đó |
Also | Cũng |
Furthermore | Hơn thế nữa |
First, second, third,… | Thứ nhất, thứ hai, thứ ba… |
In the first place, in the second place,… | Đầu tiên là, thứ hai là,… |
To begin with, next, finally | Bắt đầu là, tiếp đến là, cuối cùng là… |
- Từ nối kết luận
In conclusion, in short, in summary | Nói tóm lại |
on the whole | Nói chung |
After all | Sau tất cả |
And so | Vì thế |
In brief | Nói chung là |
Finally, eventually, at last | Cuối cùng |
In closing | Tóm lại |
To summarize/ To conclude | Để tóm lại |
In general | Nói chung |
- Từ nối chỉ sự đối lập
Instead | thay vì, thay vào đó |
However, netherles | Tuy nhiên, tuy vậy |
But, yet | Nhưng |
On the other hand | Mặt khác |
In contrast, on the contrary | Khác với, đối lập với |
- Từ nối chỉ ví dụ
For example | Ví dụ |
As an example | Để lấy ví dụ |
Specifically | Cụ thể |
To illustrate | Để làm rõ |
For instance | Ví dụ |
- Từ nối chỉ vị trí
Above/ Beneath | Phía trên/ phía dưới |
In front/ In back | Phía trước/ phía sau |
Alongside | Dọc |
Beyond | Phía ngoài |
Farther along | Xa hơn dọc theo |
Nearby | Gần với |
Upon/ Under | Phía trên/ phía dưới |
To the right/ To the left | Về bên phải/ về bên trái |
On the top of | Trên đỉnh của |
- Từ nối chỉ thời gian
In the past | Trong quá khứ |
Until now | Cho đến nay |
Meanwhile | Trong khi đó |
At the same time | Cùng một lúc |
Afterward/ Then/ Previously/ Subsequently | Sau đó |
Earlier/ Formerly | Trước đó |
Immediately | Ngay lập tức |
Currently | Hiện giờ, hiện nay |
Later | Sau đó |
In the future | Trong tương lai |
- Từ nối chỉ sự khẳng định
Especially | Đặc biệt |
Indeed | Thực chất |
In fact | Thực ra |
- Từ nối chỉ sự nhắc lại
That is | Đó là |
In short | Nói một cách ngắn gọn |
To repeat | Nhắc lại |
In other word | Nói cách khác |
In simpler terms | Nói một cách đơn giản hơn |
To put it differently | Nói cách khác |
- Từ nối chỉ sự rõ ràng, chắc chắn
Certainly | Rõ ràng là |
Undoubtedly | Không nghi ngờ gì |
Obviously | Rõ ràng |
Definitely | Chắc chắn |
- Lưu ý: Trong tiếng Anh, có một số từ nối đồng nghĩa với giới từ. Tuy nhiên, từ nối được sử dụng cho mệnh đề hoặc giữa các từ/ cụm từ với nhau, còn giới từ trong tiếng Anh được sử dụng kết hợp với một danh từ hoặc cụm danh từ
Một số từ nối có cùng nghĩa với giới từ có thể kể đến như because – because of, although – despite, while – during,…
Ví dụ:
He was sad because of the broken bike.
(Họ đã buồn bởi chiếc xe đạp hỏng)
He were sad because the bike was broken.
(Họ đã buồn vì chiếc xe đạp bị hỏng)
Despite the storm, we will go to school.
(Mặc dù có bão, chúng tôi vẫn sẽ đến trường)
Although the storm is coming, we will go to school.
(Dù trời sắp bão, chúng tôi vẫn đến trường)