Từ Nối Trong Tiếng Anh: Phân Loại Và Cách Sử Dụng Chi Tiết Nhất 2022

Từ nối trong tiếng Anh là một bộ phận ngôn ngữ thường dùng trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt là văn viết. 

Nếu bạn muốn viết được những đoạn văn mạch lạc, logic, chuyển ý khéo léo và dễ hiểu, bạn nhất định phải đọc bài viết dưới đây. 

Từ Nối Trong Tiếng Anh: Phân Loại Và Cách Sử Dụng Chi Tiết Nhất 2022
Từ Nối Trong Tiếng Anh: Phân Loại Và Cách Sử Dụng Chi Tiết Nhất 2022

Định Nghĩa

Từ nối (liên từ – linking words) là từ được sử dụng để nối các câu văn, mệnh đề với nhau nhằm tạo sự logic, mạch lạc, gắn kết cho đoạn văn.

Đây là một dạng từ loại tiếng Anh và là một bộ phận nhỏ nhưng đóng vai trò khá quan trọng trong tiếng Anh. Nhờ có từ nối, các câu văn mới trở nên rõ ràng và có ý nghĩa hơn. 

Các Loại Từ Nối Trong Tiếng Anh

Các loại từ nối chính 

Dựa trên chức năng, từ nối trong tiếng Anh được chia thành 3 loại lớn: từ nối kết hợp, từ nối tương quan và từ nối phụ thuộc.

Từ nối kết hợp

Dạng từ nối kết hợp được dùng để nối từ, cụm từ, mệnh đề ngang hàng, tương đương nhau trong câu hoặc trong cùng một đoạn văn.

Một số từ nối kết hợp phổ biến nhất có thể kể đến: and, for, but, yet, so,…

Khi sử dụng từ nối kết hợp để nối 2 mệnh đề, cần thêm dấu phẩy phía sau mệnh đề đầu tiên và phía trước từ nối.

Ví dụ:

Tom is a handsome and smart boy.
(Tom là một cậu bé đẹp trai và thông minh)

It’s cold and rainy today, but we still go to school.
(Hôm nay vừa mưa vừa lạnh nhưng chúng tôi vẫn đi học).

You can go to the library by bus, or by bike.
(Bạn có thể đến thư viện bằng xe buýt hoặc xe đạp)

Từ nối tương quan

Từ nối tương quan dùng để liên kết các cụm từ hoặc mệnh đâu có chức năng ngữ pháp tương đương nhau.

Cấu trúc của một từ nối tương quan gồm một từ nối + một từ khác luôn đi cùng nhau, không thể tách rời: either…or, as…as, not only…but also, rather…than,…

Ví dụ:

I love both horror movie and comedy.
(Tôi thích cả phim kinh dị và phim hài)

She not only cleaned the room but also watered the flowers
(Cô ấy không chỉ dọn phòng mà còn tưới hoa nữa)

He likes neither chicken nor fish
(Anh ấy không thích ăn thịt gà và cá) 

Từ nối phụ thuộc

Từ nối phụ thuộc là từ dùng để nối các cụm từ hoặc mệnh đề có chức năng khác nhau trong một câu hoặc một đoạn văn, thể hiện sự phụ thuộc. Mệnh đề chính thường đứng trước mệnh đề phụ thuộc.

Một số loại từ nối phụ thuộc có thể kể đến như: before, after, as long as, even if, unless, until,…

Ví dụ:

I played games after I finished my homework.
(Tôi đã chơi games sau khi làm xong bài tập về nhà)

You have to hurry because we are late.
(Cậu phải nhanh lên vì chúng ta bị muộn rồi)

If you get a good mark, we will buy you a gift.

(Nếu con được điểm cao, bố mẹ sẽ mua cho con một món quà.) 

Phân loại một số từ nối khác trong tiếng Anh dựa trên ý nghĩa

  • Từ nối chỉ nguyên nhân, kết quả
For this reason Vì lẽ đó
Thus, therefore, here so  Vì thế
Accordingly Theo như
As a result Kết quả là
Then Sau đó
Consequently Do đó
And so Và do đó
  • Từ nối chỉ sự so sánh
Similarly Tương tự vậy
In the same way Cũng theo cách như thế
In like manner Cũng theo cách tương tự
Likewise Tương tự vậy
  • Từ nối thêm thông tin
Moreover Thêm nữa
In addition Thêm vào đó
Besides Bên cạnh đó
Also Cũng
Furthermore Hơn thế nữa
First, second, third,… Thứ nhất, thứ hai, thứ ba…
In the first place, in the second place,… Đầu tiên là, thứ hai là,…
To begin with, next, finally Bắt đầu là, tiếp đến là, cuối cùng là…
  • Từ nối kết luận
In conclusion, in short, in summary Nói tóm lại 
on the whole Nói chung
After all Sau tất cả
And so Vì thế
In brief Nói chung là
Finally, eventually, at last Cuối cùng
In closing Tóm lại
To summarize/ To conclude Để tóm lại
In general Nói chung
  • Từ nối chỉ sự đối lập
Instead thay vì, thay vào đó
However, netherles Tuy nhiên, tuy vậy
But, yet Nhưng
On the other hand Mặt khác
In contrast, on the contrary Khác với, đối lập với
  • Từ nối chỉ ví dụ
For example Ví dụ
As an example Để lấy ví dụ
Specifically Cụ thể
To illustrate Để làm rõ
For instance Ví dụ
  • Từ nối chỉ vị trí
Above/ Beneath  Phía trên/ phía dưới
In front/ In back Phía trước/ phía sau
Alongside Dọc
Beyond Phía ngoài
Farther along  Xa hơn dọc theo
Nearby Gần với
Upon/ Under  Phía trên/ phía dưới
To the right/ To the left  Về bên phải/ về bên trái
On the top of Trên đỉnh của
  • Từ nối chỉ thời gian
In the past Trong quá khứ
Until now Cho đến nay
Meanwhile Trong khi đó
At the same time Cùng một lúc
Afterward/ Then/ Previously/ Subsequently Sau đó
Earlier/ Formerly Trước đó
Immediately Ngay lập tức
Currently Hiện giờ, hiện nay
Later Sau đó
In the future Trong tương lai
  • Từ nối chỉ sự khẳng định
Especially Đặc biệt 
Indeed Thực chất
In fact Thực ra
  • Từ nối chỉ sự nhắc lại
That is Đó là
In short Nói một cách ngắn gọn
To repeat Nhắc lại
In other word Nói cách khác
In simpler terms Nói một cách đơn giản hơn
To put it differently  Nói cách khác
  • Từ nối chỉ sự rõ ràng, chắc chắn
Certainly Rõ ràng là
Undoubtedly Không nghi ngờ gì
Obviously Rõ ràng
Definitely Chắc chắn
  • Lưu ý: Trong tiếng Anh, có một số từ nối đồng nghĩa với giới từ. Tuy nhiên, từ nối được sử dụng cho mệnh đề hoặc giữa các từ/ cụm từ với nhau, còn giới từ trong tiếng Anh được sử dụng kết hợp với một danh từ hoặc cụm danh từ

Một số từ nối có cùng nghĩa với giới từ có thể kể đến như because – because of, although – despite, while – during,…

Ví dụ:

He was sad because of the broken bike.
(Họ đã buồn bởi chiếc xe đạp hỏng)

He were sad because the bike was broken.
(Họ đã buồn vì chiếc xe đạp bị hỏng)

Despite the storm, we will go to school.
(Mặc dù có bão, chúng tôi vẫn sẽ đến trường)

Although the storm is coming, we will go to school.
(Dù trời sắp bão, chúng tôi vẫn đến trường)