Absent đi với giới từ gì? Sau Absent là gì trong tiếng Anh?

Absent đi với giới từ gì? Sau Absent là gì trong tiếng Anh? là câu hỏi của rất nhiều người khi học tiếng Anh. Bài viết này, Ngolongnd sẽ giải đáp thắc mắc của các bạn kèm bài tập có đáp án.

Absent đi với giới từ gì trong tiếng Anh
Absent đi với giới từ gì trong tiếng Anh

Absent là gì?

Phát âm: /ˈæb.sənt/ 

Tính từ

  1. không có mặt, vắng mặt, đặc biệt là ở trường hay công sở: Away from a place, typically where one is expected. VD:
    John has been absent from school/work for three days now.
    We drank a toast to absent friends.
  2. Missing, or not present or existing – không tồn tại.
  3. Các ý nghĩa khác bao gồm:
Nghĩa tiếng Anh Giải nghĩa tiếng Việt
  • Not paying attention to what is being said or done
  • Cold and not feeling or showing any emotion
  • Unable to be found
  • Unexplained
  • Lacking care or enthusiasm
  • Completely fascinated or absorbed by what one is seeing or hearing
  • Having no legal or binding force
  • Difficult or impossible to be obtained, acquired or reached
  • Excluded or left out
  • Không chú ý đến những gì đang được nói hoặc làm
  • Lạnh lùng và không cảm thấy hay thể hiện bất kỳ cảm xúc nào
  • Không thể tìm thấy
  • Không giải thích được
  • Thiếu sự quan tâm hoặc nhiệt tình
  • Hoàn toàn bị cuốn hút hoặc bị hấp dẫn bởi những gì một người đang nhìn thấy hoặc nghe thấy
  • Không có lực lượng pháp lý hoặc ràng buộc
  • Khó hoặc không thể đạt được, có được hoặc đạt được
  • Bị loại trừ hoặc bị loại ra

Trạng từ (US)

without, Minus, lacking, or not including: không có:
Absent a detailed plan, the project was doomed from the start.
Không có một kế hoạch chi tiết , dự án đã kết thúc ngay từ đầu.

Động từ

vắng mặt: to not go to a place where you are expected to be, especially a school or place of work:

You cannot choose to absent yourself (from work/school) on a whim.

Absent đi với giới từ gì?

absent from sth 

Anna’s been absent from work for four days with flu.

Sau Absent là gì trong tiếng Anh?

Absent+Noun

absent = without

Absent a detailed plan, the project was doomed from the start.

absent + yourself/themselves… (formal)

Between 70 per cent, and 80 per cent, of all children who come into conflict with the law begin by absenting themselves from school.

There is nothing for him to do, and he absents himself.

I absented myself from those decisions, for reasons that are crystal clear.

Absent đi với trạng từ gì?

Absent  có thể đi kèm với các trạng từ sau đây.

completely, entirely, quite, totally, wholly | virtually | largely | temporarily | conspicuously, markedly, notably, noticeably, strikingly 

Local people were conspicuously absent from the meeting. 

| strangely 

He played with an abandon that was strangely absent from his performance last week.

Các lưu ý khi học từ absent

  • Khi sử dụng các cụm từ với từ “absent”, ngôn ngữ của bạn sẽ tự nhiên hơn và dễ hiểu hơn.
  • Bạn sẽ có những cách thể hiện bản thân thay thế và phong phú hơn.
  • Bộ não của chúng ta sẽ dễ dàng ghi nhớ và sử dụng ngôn ngữ ở dạng khối hoặc khối chẳng hạn như Các cụm từ thông dụng với “absent” hơn là các từ đơn lẻ 
  • Sử dụng với các cụm từ ở mục trên sẽ giúp điểm IELTS của bạn cao hơn rất nhiều!!!!

Các từ đồng nghĩa với Absent

Adjective

 
Away from a place, typically where one is expected
away 
gone

 out
 unavailable
 elsewhere
 off
 truant
 AWOL
 astray
 skiving
 nonattendant
 wagging
 not present
 non-attending
 in absentia
 on leave
 playing hooky
 on holiday
 not working
 off duty
 no-show
 bunking off
 not at work
 nobody home
 missing
 disappeared
 not here
 absent without leave
 not at home
 abroad

Adjective

 
Missing, or not present or existing
missing 
nonexistent 
lacking 
wanting 
unavailable 
short 
deficient 
devoid
removed
vanished
non-existent
not present
not to be found
not there
inexistent
scarce
omitted
left out
in short supply
few and far between
nowhere to be found
left behind
not included

Bài tập về giới từ và trạng từ (có đáp án)

;