Câu cửa miệng trong tiếng Anh là gì? Câu cửa miệng trong tiếng Anh là gì,
Câu cửa miệng là gì,
Catchphrase là gì,
Những câu cửa miệng của người Mỹ,
100 câu tiếng Anh giao tiếp đầu ĐỜI” cho trẻ,
Câu cửa miệng của người Việt Nam,
Câu cửa miệng tiếng Trung,
Những câu cửa miệng bá đạoGiống như trong tiếng Việt, tiếng Anh cũng có những câu cửa miệng phổ biến trong giao tiếp hằng ngày. Chỉ cần hiểu được những câu nói này, bạn đã có thể hiểu được 90% những gì mà đối phương truyền đạt và làm cho cuộc hội thoại giữa bạn và người đó trơn tru.

Nội dung chính
1. Câu cửa miệng tiếng Anh là gì?
Catchphrase (noun): phrase or expression recognized by its repeated utterance – cụm từ hoặc cách biểu đạt được nói lặp đi lặp lại.
“Well, all right, if you insist” is a catchphrase of the compliant. – “Thôi được, nếu cậu cứ khăng khăng như thế” là câu cửa miệng của người phục tùng.
Ngoài ra, còn có 1 số từ sau có ý nghĩa là “câu cửa miệng”: signoff phrase, slogan.
Câu cửa miệng tiếng Anh (hay từ cửa miệng tiếng Anh) là một câu từ, cụm từ được sử dụng nhiều lần, lặp đi lặp lại trong giao tiếp hằng ngày.
Ví dụ:
Good morning : Chào buổi sáng!
Good night : Ngủ ngon!
Câu cửa miệng tiếng Anh người Việt hay dùng
- Come here
 
Đến đây/ Lại đây
- Come over
 
Ghé thăm, ghé chơi
- Speak up
 
Nói lớn lên, nói to lên
- Seen someone?
 
Có thấy ai đó không?
- So we’ve met again
 
Thế là lại gặp nhau rồi
- About when?
 
Lúc nào, khoảng thời gian nào?
- Got a minute?
 
Rảnh không?
- I won’t take but a minute
 
Sẽ không tốn thời gian đâu
- I did it!
 
Tôi làm được rồi, tôi thành công rồi
- I got it
 
Tôi hiểu
- Right on
 
Chuẩn, đúng
- This is too good to be true!
 
Chuyện này thật khó tin
- No way!
 
Đừng đùa! Thôi đi!
- I can’t say for sure
 
Tôi không chắc
- I guess so
 
Tôi đoán vậy
- There’s no way to know.
 
Không biết được
- Of course!
 
Tất nhiên rồi
- Definitely!
 
Quá đúng!
- You better believe it!
 
Chăn chắn rồi
- How’s it going?
 
Dạo này thế nào?
- Is that so?
 
Vậy hả?
- How come?
 
Làm thế nào thế?
- It’s none of your business
 
Đừng lo chuyện bao đồng
- I was just thinking
 
Tôi chỉ nghĩ vu vơ/linh tinh thôi
- What’s on your mind?
 
Bạn đang nghĩ gì thế
- Absolutely!
 
Chắc chắn/dĩ nhiên rồi!
- Nothing much
 
Không có gì mới hết.
- Enjoy!
 
Đi chơi vui vẻ
- Help yourself!
 
Chúc ngon miệng
- Don’t go yet
 
Đừng vội rời đi
- Try your best!
 
Cố gắng lên nhé
- Please go first. After you
 
Lên trước đi. Tôi đi sau cũng được ạ
- Just for fun!
 
Cho vui thôi
- Thanks for letting me go first
 
Cảm ơn đã nhường tôi đường
- Good job!/Well done!
 
Làm tốt lắm! Làm rất tốt!
- What a relief
 
Nhẹ nhõm thật
- Boys will be boys!
 
Bó chỉ là trẻ con
- What the hell are you doing?
 
Bạn đang làm cái quái gì vậy?
- The more, the merrier!
 
Thêm người thêm vui
- You’re a lifesaver
 
Anh là vị cứu tinh
- It serves you right!
 
Đang đợi cậu đó
- I know I can count on you
 
Nhờ cả vào bạn
- Enjoy your meal!
 
Ngon miệng nha!
- Get your head out of your ass!
 
Đừng giả vờ giả vịt nữa
- What a relief!
 
Đỡ thật
- That’s a lie
 
Thôi đừng xạo
- Mark my words!
 
Nhớ lời tôi nhé!
- Do as I say
 
Làm theo những gì tôi nói đi
- Hell with haggling!
 
Mặc kệ anh ta
- This is the limit!
 
Thế là đủ rồi
- Take it or leave it!
 
Ưng thì lấy không thì thôi
- Explain to me why
 
Nói tôi lý do
- Scratch one’s head
 
Suy nghĩ nát óc
- Ask for it!
 
Tự làm tự chịu
- Me? Not likely!
Tôi ư? Không thể nào! - In the nick of time
 
Thật trùng hợp/đúng lúc
- Bottoms up!
 
Trăm phần trăm nhé
- No litter
 
Cấm xả rác
- Be good!
 
Ngoan nào
- Go for it!
 
Liều thử đi nào
- Say cheese!
 
Nói “chi” nào (dùng khi muốn mọi người cười trong lúc chụp hình)
- What a jerk!
 
Đáng ghét thật
- You’d better stop dawdling
 
Không la cà
- How cute!
 
Dễ thương/ngộ nghĩnh quá!
- A wise guy, eh?
 
À à thằng này láo
- None of your business!
 
Không phải việc của anh
- Stop it right away!
 
Thôi nào!
- Don’t peep!
 
Đừng nhìn trộm
- What I’m going to do if…
 
Làm sao nếu…
Những câu cửa miệng tiếng Anh thông dụng
Dưới đây là những câu cửa miệng tiếng Anh mà giới trẻ Tây hay dùng
- Make some noise!
 
Sôi động lên nào!
- Give me a certain time!
 
Cho tôi thêm chút thời gian!
- Congratulations!
 
Chúc mừng nha!
- I’m sorry to hear that
 
Tôi rất lấy làm tiếc khi biết điều này
- Rain cats and dogs
 
Mưa tầm mưa tã
- To argue hot and long
 
Cãi nhau máu lửa
- Love you love your dog
 
Yêu nhau yêu cả đường đi lối về
- I’ll be shot if I know
 
Tôi không biết
- Strike it
 
Trúng
- Got a minute?
 
Rảnh không nào?
- Alway the same
 
Trước sau như một không đổi thay
- Poor you
 
Tôi nghiệp
- Hit it off
 
Ý tưởng lớn gặp nhau
- God knows!
 
Ông trời mới biết
- Hit or miss
 
Được hoặc mất
- It’s a kind of once-in-life!
 
Cơ hội hiếm có khó tìm ngàn năm có một
- Add fuel to the fire
 
Đổ thêm dầu vào lửa
- Discourages me much!
 
Mủi lòng
- Don’t mention it!/Not at all
 
Không có gì
- Provincial!
 
Sến súa
- Just kidding
 
Đùa chút thôi
- Give me a certain time!
 
Cho tôi thêm chút thời gian
- No, not a bit
 
Không có gì
- Sorry for bothering!
 
Xin lỗi vì đã làm phiền
- Nothing particular!
 
Không có gì đặc biệt!
- I’m in a hurry
Tôi đang vội - Have I got your word on that?
 
Tôi có nên tin vào những lời anh hứa?
- You ‘ll have to step on it
 
Đi ngay nào
- The same as usual!
 
Như thường lệ
- Almost!
 
Sắp xong rồi
- Hit or miss – Được ăn cả ngã về không
 - Mind how you go – Đi cẩn thận nhé.
 - What I’m going to do if…. – Tôi phải làm gì nếu….
 - Bored to death! – Chán quá.
 - Go along with you – Biến đi
 - Forget it! – Quên nó đi!
 - Are you having a good time? – Bạn đi chơi vui chứ?
 - Be good – Ngoan nào.
 - How does that sound to you? – Bạn thấy việc đó thế nào?
 - Hit the spot – Chính xác.
 - Got ya! – Bắt được cậu rồi nhé!
 - He’s an asshole. – Hắn ta là một tên khốn nạn!
 - Get your head out of your ass – Đừng có giả điên.
 - I’ll take you home – Để anh chở em về.
 - Either will do – Cái nào cũng tốt.
 - Don’t get me wrong – Đừng hiểu sai ý tôi.
 - No chance! – Đừng có mơ!
 - It’s (not) worth – (Không) đáng giá.
 - It’s no use – Đồ vô dụng.
 - Are we there yet? – Chúng ta đã đến chưa vậy?
 - It’s not fun at all!!! – Chuyện đấy chẳng vui chút nào!!!
 - Nothing’s happened yet – Không có chuyện gì xảy ra cả.
 - Always the same – lúc nào cũng thế.
 - You’ve lost your mind! – Cậu bị điên thật rồi!
 - Get your head out of your ass – Đừng có giả điên.
 - Excuse me a minute! – Cho tôi xin phép một chút!
 - Anything’s fine – Cái nào cũng được.
 - Hit it off – Tâm đầu ý hợp.
 - Let me see. – Để tôi xem sao.
 - Long time no see – Lâu quá không gặp.
 - What a jerk! – Thật là đáng ghét!
 - Mark my words! – Hãy nhớ lời tôi nói.
 - Not likely! – Không đời nào.
 - I will kill you! – Tôi sẽ giết bạn.
 - Stop it right away! – Chấm dứt tại đây được rồi.
 - I’ll treat! – Để tôi lo.
 - To argue hot and long – Tranh luận gay gắt.
 - I’ll take you home – Để anh chở em về.
 - Nothing’s happened yet – Không có chuyện gì xảy ra cả.
 - It’s a kind of once-in-life – Cơ hội ngàn năm có một.
 - Go for it! – Phải liều thôi.
 
Những câu cửa miệng tiếng Anh của người Việt
Những câu cửa miệng tiếng Anh được người người Việt dùng nhiều nhất.

| 
 STT  | 
 Câu cửa miệng tiếng Anh  | 
 Nghĩa tiếng Việt  | 
| 
 1  | 
 Come here  | 
 Đến đây/ Lại đây  | 
| 
 2  | 
 Come over  | 
 Ghé thăm, ghé chơi  | 
| 
 3  | 
 Speak up  | 
 Nói lớn lên, nói to lên  | 
| 
 4  | 
 Seeb someone?  | 
 Có thấy ai đó không?  | 
| 
 5  | 
 So we’ve met again  | 
 Thế là lại gặp nhau rồi  | 
| 
 6  | 
 About when?  | 
 Lúc nào, khoảng thời gian nào?  | 
| 
 7  | 
 Got a minute?  | 
 Rảnh không?  | 
| 
 8  | 
 I won’t take but a minute  | 
 Sẽ không tốn thời gian đâu  | 
| 
 9  | 
 I did it!  | 
 Tôi làm được rồi, tôi thành công rồi  | 
| 
 10  | 
 I got it  | 
 Tôi hiểu  | 
| 
 11  | 
 Right on  | 
 Chuẩn, đúng  | 
| 
 12  | 
 This is too good to be true!  | 
 Chuyện này thật khó tin  | 
| 
 13  | 
 No way!  | 
 Đừng đùa! Thôi đi!  | 
| 
 14  | 
 I can’t say for sure  | 
 Tôi không chắc  | 
| 
 15  | 
 I guess so  | 
 Tôi đoán vậy  | 
| 
 16  | 
 There’s no way to know.  | 
 Không biết được  | 
| 
 17  | 
 Of course!  | 
 Tất nhiên rồi  | 
| 
 18  | 
 Definitely!  | 
 Quá đúng!  | 
| 
 19  | 
 You better believe it!  | 
 Chăn chắn rồi  | 
| 
 20  | 
 How’s it going?  | 
 Dạo này thế nào?  | 
| 
 21  | 
 Is that so?  | 
 Vậy hả?  | 
| 
 22  | 
 How come?  | 
 Làm thế nào thế?  | 
| 
 23  | 
 It’s none of your business  | 
 Đừng lo chuyện bao đồng  | 
| 
 24  | 
 I was just thinking  | 
 Tôi chỉ nghĩ vu vơ/linh tinh thôi  | 
| 
 25  | 
 What’s on your mind?  | 
 Bạn đang nghĩ gì thế  | 
| 
 26  | 
 Absolutely!  | 
 Chắc chắn/dĩ nhiên rồi!  | 
| 
 27  | 
 Nothing much  | 
 Không có gì mới hết.  | 
| 
 28  | 
 Enjoy!  | 
 Đi chơi vui vẻ  | 
| 
 29  | 
 Help yourself!  | 
 Chúc ngon miệng  | 
| 
 30  | 
 Yes  | 
 Được dùng phổ biến khi người Việt muốn thể hiện sự đồng ý với một ý kiến quan điểm nào đó.  | 
Xem thêm: 101 câu tiếng Anh thông dụng nhất cần biết
Những câu cửa miệng tiếng Anh của người Mỹ
Dưới đây là những câu cửa miệng tiếng Anh được người Mỹ sử dụng phổ biến.

| 
 STT  | 
 Câu cửa miệng tiếng Anh  | 
 Nghĩa tiếng Việt  | 
| 
 1  | 
 Don’t go yet  | 
 Đừng vội rời đi  | 
| 
 2  | 
 Try your best!  | 
 Cố gắng lên nhé  | 
| 
 3  | 
 Please go first. After you  | 
 Lên trước đi. Tôi đi sau cũng được ạ  | 
| 
 4  | 
 Just for fun!  | 
 Cho vui thôi  | 
| 
 5  | 
 Thanks for letting me go first  | 
 Cảm ơn đã nhường tôi đường  | 
| 
 6  | 
 Good job!/Well done!  | 
 Làm tốt lắm! Làm rất tốt!  | 
| 
 7  | 
 What a relief  | 
 Nhẹ nhõm thật  | 
| 
 8  | 
 Boys will be boys!  | 
 Bó chỉ là trẻ con  | 
| 
 9  | 
 What the hell are you doing?  | 
 Bạn đang làm cái quái gì vậy?  | 
| 
 10  | 
 The more, the merrier!  | 
 Thêm người thêm vui  | 
| 
 11  | 
 You’re a lifesaver  | 
 Anh là vị cứu tinh  | 
| 
 12  | 
 It serves you right!  | 
 Đang đợi cậu đó  | 
| 
 13  | 
 I know I can count on you  | 
 Nhờ cả vào bạn  | 
| 
 14  | 
 Enjoy your meal!  | 
 Ngon miệng nha!  | 
| 
 15  | 
 Get your head out of your ass!  | 
 Đừng giả vờ giả vịt nữa  | 
| 
 16  | 
 What a relief!  | 
 Đỡ thật  | 
| 
 17  | 
 That’s a lie  | 
 Thôi đừng xạo  | 
| 
 18  | 
 Mark my words!  | 
 Nhớ lời tôi nhé!  | 
| 
 19  | 
 Do as I say  | 
 Làm theo những gì tôi nói đi  | 
| 
 20  | 
 Hell with haggling!  | 
 Mặc kệ anh ta  | 
| 
 21  | 
 This is the limit!  | 
 Thế là đủ rồi  | 
| 
 22  | 
 Take it or leave it!  | 
 Ưng thì lấy không thì thôi  | 
| 
 23  | 
 Explain to me why  | 
 Nói thôi lý do  | 
| 
 24  | 
 Scratch one’s head  | 
 Suy nghĩ nát óc  | 
| 
 25  | 
 Ask for it!  | 
 Tự làm tự chịu  | 
| 
 26  | 
Me? Not likely! | 
 Tôi ư? Không thể nào!  | 
| 
 27  | 
 In the nick of time  | 
 Thật trùng hợp/đúng lúc  | 
| 
 28  | 
 Bottoms up!  | 
 Trăm phần trăm nhé  | 
| 
 29  | 
 No litter  | 
 Cấm xả rác  | 
| 
 30  | 
 Be good!  | 
 Ngoan nào  | 
| 
 31  | 
 Go for it!  | 
 Liều thử đi nào  | 
| 
 32  | 
 Say cheese!  | 
 Nói “chi” nào (dùng khi muốn mọi người cười trong lúc chụp hình)  | 
| 
 33  | 
 What a jerk!  | 
 Đáng ghét thật  | 
| 
 34  | 
 You’d better stop dawdling  | 
 Không la cà  | 
| 
 35  | 
 How cute!  | 
 Dễ thương/ngộ nghĩnh quá!  | 
| 
 36  | 
 A wise guy, eh?  | 
 À à thằng này láo  | 
| 
 37  | 
 None of your business!  | 
 Không phải việc của anh  | 
| 
 38  | 
 Stop it right away!  | 
 Thôi nào!  | 
| 
 39  | 
 Don’t peep!  | 
 Đừng nhìn trộm  | 
| 
 40  | 
 What I’m going to do if…  | 
 Làm sao nếu…  | 

