Tết Nguyên đán là thời điểm gia đình, bè bạn cùng nhau quây quần, thưởng thức những món ăn cổ truyền mang hương vị ngày Tết.
Đã bao giờ bạn viết một bài luận tiếng Anh liên quan đến chủ đề này, nhưng bị “khựng” lại chỉ vì không biết viết chúng trong tiếng Anh như thế nào chưa? Nếu có thì hãy note ngay những từ vựng món ăn ngày Tết mà chúng mình tổng hợp trong nội dung “Học tiếng Anh qua các món ăn ngày Tết” được cafeduhoc.net giới thiệu phía dưới nhé!
Nội dung chính
Học tiếng Anh qua các món ăn ngày Tết
1.Sticky rice cake – Bánh giầy
Bắt nguồn từ câu chuyện cổ tích chàng hoàng tử Lang Liêu dâng bánh lên cho vua cha, cho đến nay, bánh chưng bánh giầy vẫn là một nét đặc trưng không thể pha lẫn trong văn hóa ẩm thực ngày Tết.
Bánh được làm từ gạo nếp (sticky rice), bánh giầy có dạng hình tròn nên dịch sang tiếng Anh là round sticky rice cake.
2. Banh Chung/Chung Cake – Bánh chưng
Bánh được làm từ gạo nếp (sticky rice), bánh chưng có hình vuông nên được gọi là square sticky rice cake. Tương tự như vậy, bánh tét ở miền Nam có hình trụ nên được viết là cynlindic sticky rice cake.
3. Spring roll – Chả giò/Nem cuốn
Thông thường, chả giò (hay nem cuốn trong cách gọi của miền Bắc) vẫn được dùng để chiêu đãi trong các buổi tiệc cưới, giỗ. Đặc biệt nếu được thưởng thức trong ngày Tết.
Do vậy, để ghi nhớ từ vựng này hiệu quả, bạn hãy liên tưởng đến một món ăn với hương vị như “cuộn cả mùa xuân” (spring roll) vào đó nhé.
4. Pickled small leeks – Củ kiệu/Dưa kiệu
Dưa kiệu có màu trắng, ăn gần giống như dưa hành nhưng vị thơm nồng hơn, thường được dùng kèm với nem chua hoặc chả lụa.
Pickled trong trường hợp này có nghĩa là “ngâm/ngâm để làm dưa” (thể bị động). Tuy nhiên, một cách informal, bản thân từ pickled còn có nghĩa là “say rượu”.
Thế nên, khi cần nhớ từ vựng củ kiệu trong tiếng Anh, hãy nghĩ về một loại dưa nhỏ với vị cay nồng đặc trưng có thể khiến người ta ngất ngây đến khó cưỡng như trong men say – pickled small leeks
5. Jellied meat – Thịt đông
Thịt đông là một món ăn quen thuộc của người miền Bắc vào dịp Tết, được làm chủ yếu từ thịt lợn, thịt chân giò, mộc nhĩ, hạt tiêu và sương đông (rau câu).
Điểm đặc biệt của món thịt đông chính là việc sử dụng sương đông làm chất kết dính để tạo nên hình dạng yêu thích cho món ăn. Do đó, jellied vừa có nghĩa là “đông lại”, vừa mang nghĩa “có dạng thạch” xuất phát từ vẻ ngoài trong veo như mảng rau câu của nó.
6. Meat stew – Thịt kho
Đây chắc chắn là một món ăn không thể thiếu mỗi độ xuân về. Thịt heo cùng trứng luộc được kho với nước dừa và nước mắm đậm vị, ăn kèm dưa món hoặc cải chua.
7. Dried candied fruits – Mứt
Trong ngày Tết, trái cây tươi sấy khô, hoặc ngào đường là một trong những món ăn không thể thiếu trong mọi nhà.
8. Five fruits plate/ Five – fruit tray – Mâm ngũ quả
Ở Việt Nam, các loại trái cây thường được cúng trong mâm ngũ quả trên bàn thờ để mong muốn người dân cả năm sẽ được như “cầu dừa đủ xài sung túc”.
9. Dried bamboo shoot soup – Canh măng
Đây là món ăn không thể thiếu trong mâm cỗ dịp Tết. VD: “pig trotters stewed with dried bamboo shoots” = Món “canh măng hầm chân giò” ngon tuyệt
10. Lean pork pie – Giò lụa
Ngoài ra, còn 1 số từ vựng Tiếng Anh về món ăn ngày Tết nữa, mời bạn tham khảo:
11. Mung beans = Hạt đậu xanh
12. Fatty pork = Mỡ lợn
13. Water melon = Dưa hấu
14. Coconut = Dừa
15. Pawpaw (papaya) = Đu đủ
16. Mango = Xoài
17. Spring festival = Hội xuân.
18. Family reunion = Cuộc đoàn tụ gia đình.
19. Peach blossom – Hoa đào
20. Apricot blossom – Hoa mai
21. Kumquat tree – cây quất
22. The New Year Tree – Cây Nêu
23. Marigold – Cục vạn thọ
24.Sour meat pie /saʊə miːt pʌɪ/: Nem chua
25.Sweet and sour grated salad /swiːt ənd saʊə ˈɡreɪtɪd ˈsaləd/: Nộm chua ngọt
26. Beef jerky /biːf ˈdʒəːki/: Thịt bò khô
27. Chinese sausage /ˌtʃaɪˈniː ˈsɔːsɪdʒ/ : Lạp xưởng
28. Pork stuffed bitter melon soup /pɔːrk stʌf ˌbɪtər ˈmelən suːp/: canh khổ qua nhồi thịt
29. Candy /ˈkændi/: Kẹo
30. Pork belly /pɔːk ˈbeli/: Thịt lợn ba chỉ
31. Rice vermicelli /raɪs ˌvɜːmɪˈtʃeli/: Bún khô
32. Betel /ˈbiːtl/: trầu cau
33. Chicken jerky: thịt gà khô
34. Pork jerky: thịt lợn khô
35. Fried sour meat pie /saʊə miːt pʌɪ/: Nem chua rán
36. French fries: khoai tây chiên
37. Chestnut: hạt dẻ
38. Cashew: hạt điều
39. Sunflower seed: hạt hướng dương
40. Pumpkin seed: hạt bí
41. Watermelon seed: hạt dưa
42. Walnut: hạt óc chó
43. Almond: hạt hạnh nhân
44. Macadamia: hạt mắc ca
45. Pistachio: hạt dẻ cười
46. Roasted and salted cashew nuts: hạt điều rang muối
47. Roasted peanuts: lạc rang
48. Dried lotus seeds: hạt sen sấy
49. Roasted peanuts with coconut juice: đậu phộng cốt dừa
Để biết thêm các bài viết thú vị, các bạn có thể tham khảo một số nội dung bài viết sau:
1.5 ngày tự học giao tiếp tiếng Anh hiệu quả
2. Phân biệt Prefer, would rather, had better và cách dùng
3. Cách thuyết trình bằng tiếng Anh siêu xịn
4. 100 cụm động từ thông dụng trong giao tiếp tiếng Anh
5. 100 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh hằng ngày thông dụng nhất