Sau tính từ sở hữu là gì trong tiếng Anh? Tính từ sở hữu có nhiệm vụ bổ nghĩa cho danh từ. Chúng ta gọi tên nó là tính từ sở hữu vì nó thể hiện tính chất sở hữu của người hoặc vật. Tính từ sở hữu rất giống với đại từ sở hữu và cả hai thường bị nhầm lẫn. Sau tính từ sở hữu là gì trong tiếng Anh? Chúng ta hãy xem những ví dụ này về các tính từ sở hữu ngay sau đó là các đại từ sở hữu được sử dụng với nghĩa tương tự qua bài viết sau đây nhé.
Nội dung chính
Tính từ sở hữu là gì? (với các ví dụ)
Các tính từ sở hữu là của tôi , của bạn , của anh ấy , cô ấy , của nó , của chúng tôi , của họ và của ai
Ví dụ dễ hiểu về tính từ sở hữu
Trong các ví dụ dưới đây, các tính từ sở hữu được in đậm
-
- She likes your hat.
(Tính từ sở hữu “your” nằm trước danh từ “mũ” để cho chúng ta biết ai sở hữu nó.)
-
- I think her dog has eaten my gerbil.
(Các tính từ sở hữu “cô ấy” và “của tôi” đang ở trước (hoặc sửa đổi như cách gọi của nó) danh từ “con chó” và “gerbil” để cho chúng ta biết ai sở hữu chúng.)
Sau tính từ sở hữu là gì trong tiếng Anh?
Tính từ (Adjective) + Danh từ (Nouns)
|
Ví dụ : My car
Các loại tính từ sở hữu trong tiếng anh :
Tính từ sở hữu trong tiếng anh được chuyển từ đại từ nhân xưng. Hãy xem bảng sau để nắm rõ quy tắc chuyển đổi từ đại từ nhân xưng sang tính từ sở hữu nhé.
Đại từ nhân xưng |
Tính Từ Sở Hữu |
Phiên Âm Quốc Tế |
Tôi: I → |
MY: của tôi |
/mai/ |
Chúng tôi WE → |
OUR: của chúng tôi, của chúng ta |
/’auə/ |
Bạn: YOU → |
YOUR: của bạn |
/jɔ:/ |
Các bạn: YOU → |
YOUR: của các bạn |
/jɔ:/ |
Anh ấy: HE → |
HIS: của anhấy |
/hiz/ |
Cô ấy: SHE → |
HER: của cô ấy |
/hə:/ |
Nó: IT → |
ITS: của nó |
/its/ |
Họ, chúng nó: THEY →
|
THEIR: của họ, của chúng
|
/ðeə/
|
Cách sử dụng tính từ sở hữu trong tiếng anh
Như đã đề cập ở cấu trúc của tính từ sở hữu trong câu. Việc sử dụng tính từ sở hữu tương đối đơn giản, vì nó thể hiện tính chất sở hữu của ai đó đối với một danh từ nên nó luôn đứng trước danh từ
Ví dụ : His car, my car, her car
|
Trong một số trường hợp, người ta không dùng tính từ sở hữu trong câu mà sử dụng mạo từ xác định “the” để thay thế, tuy nhiên về mặt ý nghĩa sở hữu vẫn không thay đổi.
Ví dụ : I broke in “the” leg thay cho I broke in “my” leg.
|
Video Tóm tắt Sau tính từ sở hữu là gì trong tiếng Anh?
Đây là video tổng hợp bài học về tính từ sở hữu này.
Tại sao nên chú ý đến tính từ sở hữu trong tiếng Anh?
Chúng ta rất hiếm khi mắc lỗi ngữ pháp với tính từ sở hữu. Tuy nhiên, lỗi chính tả với tính từ sở hữu là phổ biến. Với mức độ phổ biến của các tính từ sở hữu, việc viết sai chính tả (đặc biệt nếu bạn có thói quen sử dụng nó) sẽ làm mất uy tín của bạn.
Có bốn lỗi chính tả phổ biến với tính từ sở hữu. (Đừng lo lắng. Việc sửa cả bốn thật dễ dàng vì chúng đều được làm theo cùng một cách – bằng cách nhầm lẫn tính từ sở hữu với một từ có âm giống hệt nhau .)
(Sai lầm phổ biến 1) Không viết “it’s” khi bạn có nghĩa là “its” (hoặc ngược lại)
- A country can be judged by the quality of it’s proverbs.
(Sai lầm phổ biến 2) Không viết “you’re” khi bạn có nghĩa là “your” (hoặc ngược lại).
“You’re” là viết tắt của “you are.” Đây là quy tắc 100%.
-
- Even if you fall on you’re face, you’re still moving forward.
(“Bạn” đầu tiên là sai. Câu thứ hai là đúng.)
(Sai lầm phổ biến 3) Đừng nhầm lẫn giữa “there”, “they” và “their.”
- Forgive your enemies, but never forget there names.
(Sai lầm phổ biến 4) Không viết “who’s” khi bạn có nghĩa là “whose” (hoặc ngược lại).
“Who’s” là viết tắt của “who is” hoặc “who has.” Đây là quy tắc 100%.
- Never go to a doctor who’s office plants have died.
(Một vấn đề kỹ thuật khác) Không sử dụng “his/her”
Có một vấn đề với các tính từ sở hữu trong tiếng Anh. Không có từ không phân biệt giới tính có thể được sử dụng với mọi người. Trong tiếng Anh có từ “its”, nhưng bạn không thể sử dụng cho người.
-
- Each owner is responsible for its dog.
Vì vậy, khi người số ít có thể là nam hoặc nữ, bạn có hai lựa chọn: (1) sử dụng “their” hoặc (2) sử dụng “his / her.”
-
- Each owner is responsible for their dog.
(Sử dụng “their” để thay thế một danh từ số ít (ở đây, “chủ sở hữu”) được chấp nhận. Đây là lựa chọn tốt nhất.)
-
- Each owner is responsible for his/her dog.
(Điều này có thể chấp nhận được đối với một số người, nhưng nó rất vụng về.)Đã từng có một lựa chọn thứ ba: sử dụng “his” với một lời cảnh báo trước.
-
- Mỗi chủ sở hữu phải chịu trách nhiệm về con chó của mình .
(Điều này có thể chấp nhận được nếu tất cả chủ sở hữu đều là nam giới. Nếu không, hãy tránh tùy chọn này.